Từ vựng
Học tính từ – Hindi
मजबूत
मजबूत तूफान
majaboot
majaboot toophaan
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
पारमाणुविज्ञान
पारमाणुविज्ञान स्फोट
paaramaanuvigyaan
paaramaanuvigyaan sphot
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
गरीब
गरीब आवास
gareeb
gareeb aavaas
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
स्लोवेनियाई
वह स्लोवेनियाई राजधानी
sloveniyaee
vah sloveniyaee raajadhaanee
Slovenia
thủ đô Slovenia
ऑनलाइन
ऑनलाइन कनेक्शन
onalain
onalain kanekshan
trực tuyến
kết nối trực tuyến
विभिन्न
विभिन्न शारीरिक मुद्राएँ
vibhinn
vibhinn shaareerik mudraen
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
उनींदा
उनींदा चरण
uneenda
uneenda charan
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
छोटा
वह छोटा बच्चा
chhota
vah chhota bachcha
nhỏ bé
em bé nhỏ
असामान्य
असामान्य मौसम
asaamaany
asaamaany mausam
không thông thường
thời tiết không thông thường
भोला-भाला
भोला-भाला जवाब
bhola-bhaala
bhola-bhaala javaab
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
आज का
आज के अख़बार
aaj ka
aaj ke akhabaar
ngày nay
các tờ báo ngày nay