Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

приятелски
приятелска прегръдка
priyatelski
priyatelska pregrŭdka
thân thiện
cái ôm thân thiện

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

хладен
хладно напитка
khladen
khladno napitka
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây

сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân

студен
студеното време
studen
studenoto vreme
lạnh
thời tiết lạnh

игров
игровото учене
igrov
igrovoto uchene
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

солен
солени фъстъци
solen
soleni fŭstŭtsi
mặn
đậu phộng mặn

необичаен
необичайни гъби
neobichaen
neobichaĭni gŭbi
không thông thường
loại nấm không thông thường

кафяв
кафявата дървена стена
kafyav
kafyavata dŭrvena stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

първи
първите пролетни цветя
pŭrvi
pŭrvite proletni tsvetya
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
