Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/125896505.webp
любезен
любезно предложение
lyubezen
lyubezno predlozhenie
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/67747726.webp
последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/34780756.webp
неомъжен
неомъжен мъж
neomŭzhen
neomŭzhen mŭzh
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/119362790.webp
мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/132624181.webp
правилен
правилната посока
pravilen
pravilnata posoka
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/80273384.webp
далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/125846626.webp
пълен
пълен дъга
pŭlen
pŭlen dŭga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/134344629.webp
жълт
жълти банани
zhŭlt
zhŭlti banani
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/126936949.webp
лек
лекото перо
lek
lekoto pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ