Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
любезен
любезно предложение
lyubezen
lyubezno predlozhenie
thân thiện
đề nghị thân thiện
последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
атомен
атомна експлозия
atomen
atomna eksploziya
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
облачен
облачното небе
oblachen
oblachnoto nebe
có mây
bầu trời có mây
неомъжен
неомъжен мъж
neomŭzhen
neomŭzhen mŭzh
độc thân
người đàn ông độc thân
мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
правилен
правилната посока
pravilen
pravilnata posoka
chính xác
hướng chính xác
далечен
далечно пътуване
dalechen
dalechno pŭtuvane
xa
chuyến đi xa
пълен
пълен дъга
pŭlen
pŭlen dŭga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
жълт
жълти банани
zhŭlt
zhŭlti banani
vàng
chuối vàng
изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng