Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

исторически
историческият мост
istoricheski
istoricheskiyat most
lịch sử
cây cầu lịch sử

страшен
страшната поява
strashen
strashnata poyava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

използваем
използваеми яйца
izpolzvaem
izpolzvaemi yaĭtsa
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

преден
предният ред
preden
predniyat red
phía trước
hàng ghế phía trước

глупав
глупава реч
glupav
glupava rech
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

хоризонтален
хоризонталното гардеробче
khorizontalen
khorizontalnoto garderobche
ngang
tủ quần áo ngang

огромен
огромният динозавър
ogromen
ogromniyat dinozavŭr
to lớn
con khủng long to lớn

бял
бялата пейзаж
byal
byalata peĭzazh
trắng
phong cảnh trắng

суров
сурово месо
surov
surovo meso
sống
thịt sống

отворен
отворената кутия
otvoren
otvorenata kutiya
đã mở
hộp đã được mở

внимателен
внимателно измиване на кола
vnimatelen
vnimatelno izmivane na kola
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
