Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

готов
готовите състезатели
gotov
gotovite sŭstezateli
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

извит
извитата улица
izvit
izvitata ulitsa
uốn éo
con đường uốn éo

разнообразен
разнообразна оферта за плодове
raznoobrazen
raznoobrazna oferta za plodove
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

остър
остра чушка
ostŭr
ostra chushka
cay
quả ớt cay

легален
легален пистолет
legalen
legalen pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

бърз
бърза кола
bŭrz
bŭrza kola
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

наивен
наивният отговор
naiven
naivniyat otgovor
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

негативен
негативната новина
negativen
negativnata novina
tiêu cực
tin tức tiêu cực

двоен
двоен хамбургер
dvoen
dvoen khamburger
kép
bánh hamburger kép

лош
лошата заплаха
losh
loshata zaplakha
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

останал
останал сняг
ostanal
ostanal snyag
còn lại
tuyết còn lại
