Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

приятелски
приятелска прегръдка
priyatelski
priyatelska pregrŭdka
thân thiện
cái ôm thân thiện

изричен
изричната забрана
izrichen
izrichnata zabrana
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

вертикален
вертикалният шимпанзе
vertikalen
vertikalniyat shimpanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

горчив
горчива шоколада
gorchiv
gorchiva shokolada
đắng
sô cô la đắng

последен
последна воля
posleden
posledna volya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

глупав
глупавият план
glupav
glupaviyat plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

модерен
модерно средство за общуване
moderen
moderno sredstvo za obshtuvane
hiện đại
phương tiện hiện đại

шипящ
шипящите кактуси
shipyasht
shipyashtite kaktusi
gai
các cây xương rồng có gai

страхотен
страхотна гледка
strakhoten
strakhotna gledka
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

отделен
отделното дърво
otdelen
otdelnoto dŭrvo
đơn lẻ
cây cô đơn

единствен
единственият акведукт
edinstven
edinstveniyat akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
