Từ vựng
Học tính từ – Estonia

nõrk
nõrk haige
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

roosa
roosa toakujundus
hồng
bố trí phòng màu hồng

lisaks
lisasissetulek
bổ sung
thu nhập bổ sung

abivalmis
abivalmis daam
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

õnnetu
õnnetu armastus
không may
một tình yêu không may

eelmine
eelmine partner
trước
đối tác trước đó

üllatunud
üllatunud džunglikülastaja
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

alkoholisõltuv
alkoholisõltuv mees
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

tulevane
tulevane energia tootmine
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

tänane
tänased päevalehed
ngày nay
các tờ báo ngày nay

tarbetu
tarbetu vihmavari
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
