Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/130075872.webp
drôle
le déguisement drôle
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/145180260.webp
étrange
une habitude alimentaire étrange
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surpris
le visiteur de la jungle surpris
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/132617237.webp
lourd
un canapé lourd
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
restant
la nourriture restante
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/177266857.webp
réel
un triomphe réel
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/144942777.webp
inhabituel
un temps inhabituel
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/88317924.webp
seul
le seul chien
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/74047777.webp
génial
la vue géniale
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrême
le surf extrême
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/122063131.webp
épicé
une tartinade épicée
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/102474770.webp
vain
la recherche vaine d‘un appartement
không thành công
việc tìm nhà không thành công