Từ vựng
Học tính từ – Pháp

premier
les premières fleurs du printemps
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

laid
le boxeur laid
xấu xí
võ sĩ xấu xí

honnête
le serment honnête
trung thực
lời thề trung thực

double
le hamburger double
kép
bánh hamburger kép

unique
l‘aquaduc unique
độc đáo
cống nước độc đáo

inconnu
le hacker inconnu
không biết
hacker không biết

absurde
les lunettes absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý

cassé
le pare-brise cassé
hỏng
kính ô tô bị hỏng

évangélique
le prêtre évangélique
tin lành
linh mục tin lành

jaloux
la femme jalouse
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

large
une plage large
rộng
bãi biển rộng
