Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/66342311.webp
तापित
तापित पूल
tāpita
tāpita pūla
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/61570331.webp
सरळ
सरळ वानर
saraḷa
saraḷa vānara
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
दुःखी
दुःखी मुलगा
duḥkhī
duḥkhī mulagā
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/71317116.webp
उत्कृष्ट
उत्कृष्ट वायन
utkr̥ṣṭa
utkr̥ṣṭa vāyana
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/131343215.webp
थकलेली
थकलेली महिला
thakalēlī
thakalēlī mahilā
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/122775657.webp
अजिबात
अजिबात चित्र
ajibāta
ajibāta citra
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/121712969.webp
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत
tapakirī
tapakirī lākaḍīcī bhinta
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/132880550.webp
जलद
जलद अभियांत्रिक
jalada
jalada abhiyāntrika
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
prēmānē banavilēlā
prēmānē banavilēlā bhēṭa
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/133626249.webp
स्थानिक
स्थानिक फळे
sthānika
sthānika phaḷē
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/170182265.webp
विशिष्ट
विशिष्ट रूची
viśiṣṭa
viśiṣṭa rūcī
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/93088898.webp
असीम
असीम रस्ता
asīma
asīma rastā
vô tận
con đường vô tận