Từ vựng
Học tính từ – Marathi
एकवेळी
एकवेळी अक्वाडक्ट
ēkavēḷī
ēkavēḷī akvāḍakṭa
độc đáo
cống nước độc đáo
समान
दोन समान नमुने
samāna
dōna samāna namunē
giống nhau
hai mẫu giống nhau
वापरण्यायोग्य
वापरण्यायोग्य अंडी
vāparaṇyāyōgya
vāparaṇyāyōgya aṇḍī
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
गडद
गडद रात्र
gaḍada
gaḍada rātra
tối
đêm tối
सुंदर
सुंदर फुले
sundara
sundara phulē
đẹp
hoa đẹp
पूर्वीचा
पूर्वीची पंक्ती
pūrvīcā
pūrvīcī paṅktī
phía trước
hàng ghế phía trước
फासीवादी
फासीवादी नारा
phāsīvādī
phāsīvādī nārā
phát xít
khẩu hiệu phát xít
प्रेमाने बनविलेला
प्रेमाने बनविलेला भेट
prēmānē banavilēlā
prēmānē banavilēlā bhēṭa
yêu thương
món quà yêu thương
आनंदी
आनंदी जोडी
ānandī
ānandī jōḍī
vui mừng
cặp đôi vui mừng
उर्वरित
उर्वरित बर्फ
urvarita
urvarita barpha
còn lại
tuyết còn lại
हिरवा
हिरवी भाजी
hiravā
hiravī bhājī
xanh lá cây
rau xanh