Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/72841780.webp
理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/69596072.webp
诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/170631377.webp
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/101287093.webp
坏的
坏同事
huài de
huài tóngshì
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/82537338.webp
苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/132189732.webp
恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/102099029.webp
椭圆形的
椭圆形的桌子
tuǒyuán xíng de
tuǒyuán xíng de zhuōzi
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/112277457.webp
鲁莽的
鲁莽的孩子
lǔmǎng de
lǔmǎng de háizi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/170182295.webp
消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/172157112.webp
浪漫的
浪漫的情侣
làngmàn de
làngmàn de qínglǚ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/100658523.webp
中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/133566774.webp
聪明的
一个聪明的学生
cōngmíng de
yīgè cōngmíng de xuéshēng
thông minh
một học sinh thông minh