Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/174755469.webp
社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/127929990.webp
仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/131822511.webp
漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/33086706.webp
医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/34780756.webp
单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/115458002.webp
柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/130964688.webp
坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/133394920.webp
细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/171965638.webp
安全的
安全的衣物
ānquán de
ānquán de yīwù
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/116632584.webp
曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/171323291.webp
在线的
在线连接
zàixiàn de
zàixiàn liánjiē
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/103075194.webp
嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông