Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132617237.webp
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/127957299.webp
猛烈的
猛烈的地震
měngliè de
měngliè dì dìzhèn
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
可见的
可见的山
kějiàn de
kějiàn de shān
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/104397056.webp
完成的
几乎完成的房子
wánchéng de
jīhū wánchéng de fángzi
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/53272608.webp
高兴的
高兴的一对
gāoxìng de
gāoxìng de yī duì
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
严重的
严重的错误
yánzhòng de
yánzhòng de cuòwù
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
疯狂的
疯狂的想法
fēngkuáng de
fēngkuáng de xiǎngfǎ
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/107592058.webp
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/134156559.webp
早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/132223830.webp
年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/120255147.webp
有助于
有助于的建议
yǒu zhù yú
yǒu zhù yú de jiànyì
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/117966770.webp
安静
请保持安静的请求
ānjìng
qǐng bǎochí ānjìng de qǐngqiú
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ