Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/126936949.webp
轻的
轻的羽毛
qīng de
qīng de yǔmáo
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/105388621.webp
伤心的
伤心的孩子
shāngxīn de
shāngxīn de háizi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/40936651.webp
陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/171454707.webp
锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/85738353.webp
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/132592795.webp
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/119499249.webp
紧急
紧急帮助
jǐnjí
jǐnjí bāngzhù
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/132926957.webp
黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/67747726.webp
最后的
最后的遗愿
zuìhòu de
zuìhòu de yíyuàn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục