Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội

仔细的
仔细的洗车
zǐxì de
zǐxì de xǐchē
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế

单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân

柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm

坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng

细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế

安全的
安全的衣物
ānquán de
ānquán de yīwù
an toàn
trang phục an toàn

曲折
曲折的道路
qūzhé
qūzhé de dàolù
uốn éo
con đường uốn éo

在线的
在线连接
zàixiàn de
zàixiàn liánjiē
trực tuyến
kết nối trực tuyến
