Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

理智的
理智的发电
lǐzhì de
lǐzhì de fǎ diàn
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

诚实的
诚实的誓言
chéngshí de
chéngshí de shìyán
trung thực
lời thề trung thực

积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực

坏的
坏同事
huài de
huài tóngshì
ác ý
đồng nghiệp ác ý

苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng

恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

椭圆形的
椭圆形的桌子
tuǒyuán xíng de
tuǒyuán xíng de zhuōzi
hình oval
bàn hình oval

鲁莽的
鲁莽的孩子
lǔmǎng de
lǔmǎng de háizi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

消极的
消极的消息
xiāojí de
xiāojí de xiāoxī
tiêu cực
tin tức tiêu cực

浪漫的
浪漫的情侣
làngmàn de
làngmàn de qínglǚ
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm
