Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

轻的
轻的羽毛
qīng de
qīng de yǔmáo
nhẹ
chiếc lông nhẹ

社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội

伤心的
伤心的孩子
shāngxīn de
shāngxīn de háizi
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

陡峭的
陡峭的山
dǒuqiào de
dǒuqiào de shān
dốc
ngọn núi dốc

锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng

绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

紧急
紧急帮助
jǐnjí
jǐnjí bāngzhù
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen

最后的
最后的遗愿
zuìhòu de
zuìhòu de yíyuàn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
