Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/116647352.webp
狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/118950674.webp
歇斯底里
歇斯底里的尖叫
xiēsīdǐlǐ
xiēsīdǐlǐ de jiān jiào
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/132465430.webp
愚蠢
愚蠢的女人
yúchǔn
yúchǔn de nǚrén
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/109725965.webp
有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/116145152.webp
愚蠢
愚蠢的男孩
yúchǔn
yúchǔn de nánhái
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/25594007.webp
可怕的
可怕的算术
kěpà de
kěpà de suànshù
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/61362916.webp
简单的
简单的饮料
jiǎndān de
jiǎndān de yǐnliào
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/130246761.webp
白色的
白色的景色
báisè de
báisè de jǐngsè
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/63945834.webp
天真的
天真的回答
tiānzhēn de
tiānzhēn de huídá
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
丑陋的
丑陋的拳击手
chǒulòu de
chǒulòu de quánjí shǒu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/121201087.webp
新生
新生的婴儿
xīnshēng
xīnshēng de yīng‘ér
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh