Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/135852649.webp
免费的
免费的交通工具
miǎnfèi de
miǎnfèi de jiāotōng gōngjù
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/120375471.webp
休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/100573313.webp
可爱的
可爱的宠物
kě‘ài de
kě‘ài de chǒngwù
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/132974055.webp
纯净
纯净的水
chúnjìng
chúnjìng de shuǐ
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/76973247.webp
狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/122960171.webp
正确的
一个正确的想法
zhèngquè de
yīgè zhèngquè de xiǎngfǎ
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/168105012.webp
受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/74903601.webp
愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132049286.webp
小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/168988262.webp
混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục