Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

免费的
免费的交通工具
miǎnfèi de
miǎnfèi de jiāotōng gōngjù
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

可爱的
可爱的宠物
kě‘ài de
kě‘ài de chǒngwù
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

纯净
纯净的水
chúnjìng
chúnjìng de shuǐ
tinh khiết
nước tinh khiết

狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật

正确的
一个正确的想法
zhèngquè de
yīgè zhèngquè de xiǎngfǎ
đúng
ý nghĩa đúng

受欢迎的
受欢迎的音乐会
shòu huānyíng de
shòu huānyíng de yīnyuè huì
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ

激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông
