Từ vựng
Học tính từ – Slovak

priateľský
priateľská ponuka
thân thiện
đề nghị thân thiện

neoceniteľný
neoceniteľný diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

veselý
veselý kostým
hài hước
trang phục hài hước

dokonalý
dokonalá okenná rozevta
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

fyzikálny
fyzikálny experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

okrúhly
okrúhla lopta
tròn
quả bóng tròn

obrovský
obrovský dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm

naliehavý
naliehavá pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
