Từ vựng
Học tính từ – Slovak

hořká
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng

centrálny
centrálny trhovisko
trung tâm
quảng trường trung tâm

bezpečný
bezpečné oblečenie
an toàn
trang phục an toàn

viditeľný
viditeľná hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

chudý
chudý muž
nghèo
một người đàn ông nghèo

dlhý
dlhé vlasy
dài
tóc dài

fialový
fialový kvet
màu tím
bông hoa màu tím

slobodný
slobodný muž
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

nečitateľný
nečitateľný text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

prastarý
prastaré knihy
cổ xưa
sách cổ xưa

horúci
horúca reakcia
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
