Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa

ضروری
ضروری فلاش لائٹ
zaroori
zaroori flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

مکمل
مکمل قوس قزح
mukammal
mukammal qaus quzah
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

حقیقت میں
حقیقی فتح
haqeeqat mein
haqeeqi fateh
thực sự
một chiến thắng thực sự

ناممکن
ناممکن رسائی
naamumkin
naamumkin rasaai
không thể
một lối vào không thể

مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
mashriqi
mashriqi bandargaah sheher
phía đông
thành phố cảng phía đông

تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba

قانونی
قانونی پستول
qaanooni
qaanooni pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực

ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh

ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ
toota hua
toota hua car ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
