Từ vựng
Học tính từ – Urdu

اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval

آئریش
آئریش ساحل
irish
irish sahil
Ireland
bờ biển Ireland

پورا
پوری خریداری کی ٹوکری
poora
poori khareedari ki tokri
đầy
giỏ hàng đầy

مثالی
مثالی وزن
misaali
misaali wazn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

بدمعاش
بدمعاش لڑکی
badma‘ash
badma‘ash larki
xấu xa
cô gái xấu xa

بہت
بہت سرمایہ
bohat
bohat sarmaya
nhiều
nhiều vốn

مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت
mukammal
mukammal peenay ki salahiyat
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

زبردست
زبردست مقابلہ
zabardast
zabardast muqabla
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

ممکن
ممکن مخالف
mumkin
mumkin mukhalif
có thể
trái ngược có thể

ہوشیار
ہوشیار لڑکی
hoshiyaar
hoshiyaar larki
thông minh
cô gái thông minh

اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
