Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/88411383.webp
دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/142264081.webp
پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/106078200.webp
براہ راست
براہ راست ہٹ
barah raast
barah raast hat
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/171244778.webp
قلیل
قلیل پانڈا
qaleel
qaleel panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/130292096.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/133626249.webp
مقامی
مقامی پھل
maqami
maqami phal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/104559982.webp
روزانہ
روزانہ نہانے کی عادت
rozaanah
rozaanah nahaane ki aadat
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/132612864.webp
موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
masālah dār
masālah dār rōṭī ka libās
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/126284595.webp
فوری
فوری گاڑی
fōrī
fōrī gāṛī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
شرارتی
شرارتی بچہ
sharaarti
sharaarti bacha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm