Từ vựng
Học tính từ – Urdu

دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị

پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó

براہ راست
براہ راست ہٹ
barah raast
barah raast hat
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

قلیل
قلیل پانڈا
qaleel
qaleel panda
hiếm
con panda hiếm

شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn

مقامی
مقامی پھل
maqami
maqami phal
bản địa
trái cây bản địa

روزانہ
روزانہ نہانے کی عادت
rozaanah
rozaanah nahaane ki aadat
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

موٹا
موٹی مچھلی
mota
moti machhli
béo
con cá béo

متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

مسالہ دار
مسالہ دار روٹی کا لباس
masālah dār
masālah dār rōṭī ka libās
cay
phết bánh mỳ cay

فوری
فوری گاڑی
fōrī
fōrī gāṛī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
