Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/116622961.webp
مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروری
ضروری فلاش لائٹ
zaroori
zaroori flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/125846626.webp
مکمل
مکمل قوس قزح
mukammal
mukammal qaus quzah
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقت میں
حقیقی فتح
haqeeqat mein
haqeeqi fateh
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ناممکن
ناممکن رسائی
naamumkin
naamumkin rasaai
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/175820028.webp
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
mashriqi
mashriqi bandargaah sheher
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/134146703.webp
تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/170746737.webp
قانونی
قانونی پستول
qaanooni
qaanooni pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/130964688.webp
ٹوٹا ہوا
ٹوٹا ہوا کار کا شیشہ
toota hua
toota hua car ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/129942555.webp
بند
بند آنکھیں
band
band aankhein
đóng
mắt đóng