Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/96198714.webp
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/84693957.webp
شاندار
ایک شاندار قیام
shaandaar
aik shaandaar qayam
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بھورا
بھوری لکڑی کی دیوار
bhūrā
bhūrī lakṛī kī dīwār
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/39465869.webp
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/114993311.webp
واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/142264081.webp
پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/96290489.webp
بے فائدہ
بے فائدہ کار کا آئینہ
be faaidah
be faaidah car ka aaina
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/133018800.webp
مختصر
مختصر نظر
mukhtasar
mukhtasar nazar
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/113864238.webp
پیارا
پیاری بلی کا بچہ
pyaara
pyaari billi ka bacha
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ناکام
ناکام مکان کی تلاش
naakaam
naakaam makaan ki talash
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/170361938.webp
بھاری
بھاری غلطی
bhaari
bhaari ghalti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng