Từ vựng
Học tính từ – Urdu
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن
khula hua
khula hua carton
đã mở
hộp đã được mở
شاندار
ایک شاندار قیام
shaandaar
aik shaandaar qayam
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
بھورا
بھوری لکڑی کی دیوار
bhūrā
bhūrī lakṛī kī dīwār
nâu
bức tường gỗ màu nâu
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
mi‘aadi
mi‘aadi parking waqt
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
واضح
واضح چشمہ
wāẕiẖ
wāẕiẖ chashmah
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó
بے فائدہ
بے فائدہ کار کا آئینہ
be faaidah
be faaidah car ka aaina
vô ích
gương ô tô vô ích
مختصر
مختصر نظر
mukhtasar
mukhtasar nazar
ngắn
cái nhìn ngắn
پیارا
پیاری بلی کا بچہ
pyaara
pyaari billi ka bacha
dễ thương
một con mèo dễ thương
ناکام
ناکام مکان کی تلاش
naakaam
naakaam makaan ki talash
không thành công
việc tìm nhà không thành công