Từ vựng
Học tính từ – Urdu

خوفناک
خوفناک شارک
khoofnaak
khoofnaak shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

افقی
افقی وارڈروب
ufuqi
ufuqi wardrobe
ngang
tủ quần áo ngang

مکمل
مکمل گنجا پن
mukammal
mukammal ganja pan
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

قریب
قریبی تعلق
qareeb
qareebi taalluq
gần
một mối quan hệ gần

آئریش
آئریش ساحل
irish
irish sahil
Ireland
bờ biển Ireland

گندا
گندا ہوا
ganda
ganda hawa
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری
mustaqbali
mustaqbali towaanai tayyari
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

مزیدار
مزیدار بنائو سنگھار
mazedaar
mazedaar banao singhaar
hài hước
trang phục hài hước

قانونی
قانونی پستول
qaanooni
qaanooni pistol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa

چاندی
چاندی کی گاڑی
chāndī
chāndī kī gāṛī
bạc
chiếc xe màu bạc
