Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت
mukammal
mukammal peenay ki salahiyat
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận

درست
درست سمت
durust
durust simt
chính xác
hướng chính xác

انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ
naa-insaafi
naa-insaafi ka kaam baantne ka tareeqa
bất công
sự phân chia công việc bất công

خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں
khōrāk puzīr
khōrāk puzīr mirchīn
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

خفیہ
خفیہ معلومات
khufiyah
khufiyah ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật

مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل
mukammal nah huā
mukammal nah huā pull
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

غلط
غلط رخ
ġhalṭ
ġhalṭ rukh
sai lầm
hướng đi sai lầm

غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

موجود
موجود کھیل کا میدان
maujood
maujood khel ka maidan
hiện có
sân chơi hiện có
