Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مردہ
مردہ سانتا کلاوس
murdah
murdah santa claus
chết
ông già Noel chết

کھٹا
کھٹے لیموں
khatta
khatte lemons
chua
chanh chua

بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات
bewaqūfānah
bewaqūfānah bāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

سماجی
سماجی تعلقات
samaaji
samaaji taalluqaat
xã hội
mối quan hệ xã hội

کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
karwa
karwa chocolate
đắng
sô cô la đắng

تنہا
تنہا کتا
tanha
tanha kutta
duy nhất
con chó duy nhất

محفوظ
محفوظ لباس
mahfooz
mahfooz libaas
an toàn
trang phục an toàn

غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
ġhair zarūrī
ġhair zarūrī cẖẖatā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

مزیدار
مزیدار پیتزا
mazaydaar
mazaydaar pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau

دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
