Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/71079612.webp
انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول
English zubān wālā
English zubān wālā school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/47013684.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shādi shudah
ghair shādi shudah mard
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/132595491.webp
کامیاب
کامیاب طلباء
kaamyaab
kaamyaab talba
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/116632584.webp
موڑ والا
موڑ والی سڑک
mōṛ wālā
mōṛ wālī s̱aṟak
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسی
جنسی ہوس
jinsī
jinsī hawas
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/112277457.webp
بے خود
بے خود بچہ
be khud
be khud bacha
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/126272023.webp
شامی
شامی سورج غروب
shāmī
shāmī sooraj ghurūb
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/143067466.webp
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
tayyar barah raast
tayyar barah raast tayara
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/3137921.webp
مضبوط
ایک مضبوط ترتیب
mazboot
aik mazboot tarteeb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
ġhair zarūrī
ġhair zarūrī cẖẖatā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/74192662.webp
نرم
نرم درجہ حرارت
narm
narm darjah ḥarārat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn