Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ፊዚክሊ
ፊዚክሊ ትርጉም
fīzīklī
fīzīklī tīrgūm
vật lý
thí nghiệm vật lý
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ
bətəbsaʕ
bətəbsaʕ akəbabi
đã mở
hộp đã được mở
ብሕግጺ
ብሕግጺ ሴት
bəhəg‘əsi
bəhəg‘əsi sət
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ
mululawi
mululawi k‘əstə-t‘əlq‘
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ
zǝtǝ‘awǝṭä
zǝtǝ‘awǝṭä ḥǝmama
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ዓሳብቲ
ዓሳብቲ ሕጋዊት
‘asabti
‘asabti ḥəgawit
thân thiện
đề nghị thân thiện
ዝተዘጋጅ
ዝተዘጋጅ ሩጫዊያን
zǝtǝzǝgaǧ
zǝtǝzǝgaǧ ručawiyan
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዘላይ ደመና
ዘላይ ደመና ሰማይ
zəlay dəməna
zəlay dəməna semay
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ
zaytəfəlṭə
zaytəfəlṭə batiriya
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết