Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ምስጋና
ምስጋና ምስ
mīsgāna
mīsgāna mīs
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm

ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
bǝmǝrgǝgaṣ
bǝmǝrgǝgaṣ himbaša zǝbǝläṣä
cay
phết bánh mỳ cay

ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ
bəgəzə woṭat
bəgəzə woṭat parəkiñ gəzə
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ዝነግር
ዝነግር ሰው
zineger
zineger sew
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ግርማ
ግርማ ዛግበት
gərma
gərma zagəbət
riêng tư
du thuyền riêng tư

ኣርዋዕ
ኣርዋዕ ግምብር
arwə‘ə
arwə‘ə gəmbər
thực sự
giá trị thực sự

ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
qǝnu‘
qǝnu‘ halafǝnet
trung thực
lời thề trung thực

ኣድላው
ኣድላው ሓረሪት
adlāw
adlāw ḥärīrīt
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

ሓዲሽ
ሓዲሽ ኣደላ
ḥadīš
ḥadīš ʔädäla
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
