Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
bäbḥäräwi
bäbḥäräwi bandïrawoč
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
qəda‘i
qəda‘i panda
hiếm
con panda hiếm

ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
səfiħ
səfiħ baħri
rộng
bãi biển rộng

ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
kəft
kəft q‘ərntʃaf
mở
bức bình phong mở

ጠበብ
ጠበብ ሓፍሻ
təbab
təbab ḥafsha
thông minh
cô gái thông minh

ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
zǝtwǝḥabä
zǝtwǝḥabä minǝrät efl tor
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

ጠንክብ
ቅድሚት ጠንክብ
ʧənəkb
qədəmīt ʧənəkb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
bīlḥītīt
bīlḥītīt kīnftāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

ክፉ
ክፉ ክትታት
kəfu
kəfu kətat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

ቀጻሊ
ቀጻሊ ቅልው
k‘əsalə
k‘əsalə k‘ələw
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
ṣǝbuq
ṣǝbuq sirǝ‘at
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
