Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/71317116.webp
ምስጋና
ምስጋና ምስ
mīsgāna
mīsgāna mīs
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/122063131.webp
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
bǝmǝrgǝgaṣ
bǝmǝrgǝgaṣ himbaša zǝbǝläṣä
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/105388621.webp
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/39465869.webp
በጊዜ ወጣት
በጊዜ ወጣት ፓርኪኝ ጊዜ
bəgəzə woṭat
bəgəzə woṭat parəkiñ gəzə
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/47013684.webp
ዝነግር
ዝነግር ሰው
zineger
zineger sew
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ግርማ
ግርማ ዛግበት
gərma
gərma zagəbət
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/173582023.webp
ኣርዋዕ
ኣርዋዕ ግምብር
arwə‘ə
arwə‘ə gəmbər
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
qǝnu‘
qǝnu‘ halafǝnet
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ኣድላው
ኣድላው ሓረሪት
adlāw
adlāw ḥärīrīt
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/44027662.webp
ሓዲሽ
ሓዲሽ ኣደላ
ḥadīš
ḥadīš ʔädäla
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
bǝzhǝlk‘e
semay bǝzhǝlk‘e
có mây
bầu trời có mây