Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/98507913.webp
በብሔራዊ
በብሔራዊ ባንዲራዎች
bäbḥäräwi
bäbḥäräwi bandïrawoč
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/171244778.webp
ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
qəda‘i
qəda‘i panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/116964202.webp
ሰፊሕ
ሰፊሕ ባሕሪ
səfiħ
səfiħ baħri
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
ክፍት
ክፍት ቅርንጫፍ
kəft
kəft q‘ərntʃaf
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/132012332.webp
ጠበብ
ጠበብ ሓፍሻ
təbab
təbab ḥafsha
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/130526501.webp
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
zǝtwǝḥabä
zǝtwǝḥabä minǝrät efl tor
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/3137921.webp
ጠንክብ
ቅድሚት ጠንክብ
ʧənəkb
qədəmīt ʧənəkb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
bīlḥītīt
bīlḥītīt kīnftāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132189732.webp
ክፉ
ክፉ ክትታት
kəfu
kəfu kətat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ቀጻሊ
ቀጻሊ ቅልው
k‘əsalə
k‘əsalə k‘ələw
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ጽቡቕ
ጽቡቕ ስርዓት
ṣǝbuq
ṣǝbuq sirǝ‘at
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
zəsələsələ
zəsələsələ bu‘əz
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng