መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ዝተረጋገጠ
ዝተረጋገጠ ልብስ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ብሕግጺ
ብሕግጺ ሴት
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ብውሽጥነት
ኣካላት ብውሽጥነት
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርዓት
በስርዓት መርሓግዝያት
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
ትንንቅቲ
ትንንቅቲ ግዜ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት