መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ

ướt
quần áo ướt
ዝተረጋገጠ
ዝተረጋገጠ ልብስ

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ብሕግጺ
ብሕግጺ ሴት

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ብውሽጥነት
ኣካላት ብውሽጥነት

lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርዓት
በስርዓት መርሓግዝያት

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
ትንንቅቲ
ትንንቅቲ ግዜ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ዝነግር
ዝነግር ሰው

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ዘይፈጸም
ዘይፈጸም ብርክነት
