መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ዘላይ ደመና
ዘላይ ደመና ሰማይ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት