መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ

thật
tình bạn thật
ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ዘይንቕሕብ
ዘይንቕሕብ ስፖርት ጫማ

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ዘላይ ደመና
ዘላይ ደመና ሰማይ

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት

tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ

hàng năm
lễ hội hàng năm
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ

què
một người đàn ông què
ዝሓለፈ
ዝሓለፈ ሰብ
