መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

vô ích
gương ô tô vô ích
ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ

giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ

ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

hồng
bố trí phòng màu hồng
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር

không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
በውቢጥ
በውቢጥ ክብር
