መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ዝተደመመ
ዝተደመመ ልብስ
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
ያልተጠቀሱ
ያልተጠቀሱ ነገሮች
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
ክፉ ክትታት
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ያልተገባው
ያልተገባው ሰው