መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ኣገዳሲ
ኣገዳሲ ሓገዝ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
ብምህራት
ብምህራት ምሕንዳስ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
በውቢጥ
በውቢጥ ክብር
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ኣይነብር
ኣይነብር ምልክታት ኣግልግሎት