መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት

lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርዓት
በስርዓት መርሓግዝያት

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ

cao
tháp cao
በፍጥነት
በፍጥነት ማማ

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ

đúng
ý nghĩa đúng
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ

tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ

lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር

không thể
một lối vào không thể
ዝትማኸር
ዝትማኸር ግብጺ
