መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ብዘይምልከት
ሃብቲ ብዘይምልከት

ít
ít thức ăn
ጸልዩ
ጸልዩ መግቢ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ዘላይ ደመና
ዘላይ ደመና ሰማይ

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ግዜዊ
ግዜዊ ናይ ርብዒ ጠርጣሪ

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ

ít nói
những cô gái ít nói
ብሰክታነት
ብሰክታነት ሕፃናት

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
ኣበሳላ
ኣበሳላ ቅዱሳት

sai lầm
hướng đi sai lầm
ትሕትቦታዊ
ትሕትቦታዊ መንገዲ

tối
đêm tối
ጥቁር
ጥቁር ሌሊት

giống nhau
hai mẫu giống nhau
ኩሉ ነገር
ኩሉ ነገር ኣብ ኩሉ ዘመነ

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ
