መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

hiếm
con panda hiếm
ቀዳዒ
ቀዳዒ ፓንዳ

khô
quần áo khô
ዝተደመመ
ዝተደመመ ልብስ

vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ቤተክርስቲያን

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት

cam
quả mơ màu cam
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
ያልተጠቀሱ
ያልተጠቀሱ ነገሮች

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ዘይብሉ
ዘይብሉ ባሕሪይ

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ክፉ
ክፉ ክትታት

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ
