መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርዓት
በስርዓት መርሓግዝያት
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
በፍጥነት
በፍጥነት ማማ
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ብድንጋጭ
ብድንጋጭ መንገዲ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
ዝትማኸር
ዝትማኸር ግብጺ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ዘይታይዶ
ዘይታይዶ ነፍር በራሪ