መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች

thực sự
một chiến thắng thực sự
ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር

Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ

phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ

béo
một người béo
ዝተኣመነ
ዝተኣመነ ሰብ

hiện có
sân chơi hiện có
ዘለና
ዘለና ኮርተ

chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
