መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
ሓቂካዊ
ሓቂካዊ ድልድይ
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ዕውት
ዕውት ሓዳር
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ ቅዳው
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ዝበይነ
ዝበይነ ህጻን
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ዓይነት በሪ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ዝተኣመነ
ዝተኣመነ ሰብ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ዘለና
ዘለና ኮርተ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ሞተ
ሞተ ቅዱስ ወላጅ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
መልእኽቲ
መልእኽቲ ብኣል