መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ብመንበር
ብመንበር ደርብ
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ዋና
ዋና ፍትሒ
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ዝተዓወጠ
ዝተዓወጠ ሕማማ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
አዲስ
አዲስ ኣልዋ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
አይሪሽ ባሕሪ
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ጥማር
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
አውህቢ
አውህቢ ታሕቲት
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጹር
ንጹር ውሃ