መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
በኽክል
በኽክል ጠጣጣ

tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ዝርዝር
ዝርዝር ነፋስ ኃይል

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ኣይኮነን ዘይብሉ
ኣይኮነን ዘይብሉ መንፈስ

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ዘላይ ደመና
ዘላይ ደመና ሰማይ

dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ

vô giá
viên kim cương vô giá
ዘይትመልእ
ዘይትመልእ ዲያሞንድ

đục
một ly bia đục
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ

đen
chiếc váy đen
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
በፍቅር
በፍቅር ያለው እናት እንስሳት

ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
