መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ተኻይዳ
ተኻይዳ ሴት
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጂዑል
በጂዑል መብረቅ ኃይል
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን