መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tốt
cà phê tốt
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ዘይትሓምም
ዘይትሓምም ሰበይቲ

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት

sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ተኻይዳ
ተኻይዳ ሴት

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጂዑል
በጂዑል መብረቅ ኃይል

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ዝተኣገበ
ዝተኣገበ ማውጻውጺ በረዶ

tin lành
linh mục tin lành
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት

đỏ
cái ô đỏ
ቀይሕ
ቀይሕ ደምብዳምቢ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
