መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

thông minh
một học sinh thông minh
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ

chảy máu
môi chảy máu
በለዓይ
በለዓይ ሽፍታ

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ዘይሎም ግዜ
ዘይሎም ግዜ ማእከል

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ዘይሳነዩ
ዘይሳነዩ ሓደጋ ፍልጠት

thông minh
cô gái thông minh
ጠበብ
ጠበብ ሓፍሻ

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ምበልጥ
ምበልጥ መዓልቲ

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ሕጋዊ
ሕጋዊ ጥፍኣር

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ

đã mở
hộp đã được mở
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
