መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጣት

độc thân
một người mẹ độc thân
እያ ሓዳ
እያ ሓዳ ኣይኒት

gai
các cây xương rồng có gai
ዝሓምላም
ዝሓምላም ኳኳቲን

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
ሓሳብታት
ሓሳብታት ምልካብ

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ሁለተኛ
በሁለተኛ ዓለም ጦርነት

hình dáng bay
hình dáng bay
ኣሮዳይናሚክ
ኣሮዳይናሚክ ቅርጺ

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና

thực sự
giá trị thực sự
ኣርዋዕ
ኣርዋዕ ግምብር

béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ
