መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
ዝነጥር
ዝነጥር ስለም

đã mở
hộp đã được mở
ብትብጻዕ
ብትብጻዕ ኣከባቢ

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ዘይሎም ግዜ
ዘይሎም ግዜ ማእከል

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
ትኹል
ትኹል መስተጠባቂነት

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ልቢጽ
ልቢጽ ጽንፈት

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ምስጋና
ምስጋና ምስ

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ብሓጽር
ብሓጽር ፒዛ
