Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/132595491.webp
ዝሳነው
ዝሳነው ተማሃሪት
zǝsanǝw
zǝsanǝw tǝmaḥǝrit
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጹር
ንጹር ውሃ
nətsur
nətsur wəha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ኮብ
ኮብ ሶፋ
kob
kob sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/132926957.webp
ጥቁር
ጥቁር ድሪስ
t‘əqur
t‘əqur dris
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ጸልዩ
ጸልዩ ሸነጺ ናይ ሸንጽ
tsəlyu
tsəlyu shənəts‘i nay shənts‘
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/118962731.webp
ተቐጺቡ
ተቐጺባ ሴት
tək‘əšibu
tək‘əšiba sət
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
ዝበለጠ
ዝበለጠ ትንቲት ሓርነት
zəbəlṭə
zəbəlṭə təntit ḥarnət
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
bǝrngǝggǝr
bǝrngǝggǝr dǝqǝfi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/131228960.webp
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ
bǝq‘at
bǝq‘at lǝbǝs
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/70154692.webp
መሳልሕ
ሁለት መሳልሕ ሴቶታት
mesalǝh
hulǝt mesalǝh setotat
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ኣሮዳይናሚክ
ኣሮዳይናሚክ ቅርጺ
arodǝyinamik
arodǝyinamik qǝrsi
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/105388621.webp
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
ħazən
ħazən ħits‘an
buồn bã
đứa trẻ buồn bã