Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/66342311.webp
ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ
zeyteseḥāḥa
zeyteseḥāḥa sāwnya
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/28510175.webp
የሚመጣው
የሚመጣው ኃይል ፍጠራ
yəməṭ‘äw
yəməṭ‘äw ḫayil fəṭ‘ärä
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/133073196.webp
መልእኽቲ
መልእኽቲ ብኣል
məlyəḥti
məlyəḥti bal
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/171323291.webp
ብሂልና
ብሂልና ግብጺ
bəhilna
bəhilna gbisi
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ዘይብልህ
ዘይብልህ ወንድም
zaybiləḥ
zaybiləḥ wəndim
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/132633630.webp
ዝተሸበረ
ዝተሸበረ ዛፎታት
zǝtǝšǝbǝrä
zǝtǝšǝbǝrä zǝfotat
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/120375471.webp
ዝርፋእ
ዝርፋእ ሽዓብያ
zərf‘a‘e
zərf‘a‘e š‘a‘abya
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ጥልቅ
ጥልቅ በረዶ
ṭilǝq
ṭilǝq bǝrǝdo
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/128166699.webp
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
təknika‘wi
təknika‘wi tə‘amami
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/168988262.webp
ዘይበርህ
ዘይበርህ ሳዕሪ
zeybərḥ
zeybərḥ sa‘iri
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/100573313.webp
በፍቅር
በፍቅር ያለው እናት እንስሳት
bəfəḳər
bəfəḳər yaläw ənät ənsäsat
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት
sadīs
sadīs met‘t‘at
đơn giản
thức uống đơn giản