Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/15049970.webp
ኣረብቲ
ትግርቲ ኣረብቲ
ʔarəbtɪ
tɪgrɪtɪ ʔarəbtɪ
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
ትኽእል
ትኽእል ምልጫ
tǝḫǝ‘ǝl
tǝḫǝ‘ǝl mǝlča
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/130075872.webp
በላዕ
በላዕ ልበስ
bəla‘
bəla‘ ləbəs
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/103211822.webp
ክርክር
ክርክር ሽምሻይ
kərkər
kərkər šimšay
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ብሙር
ብሙር ፓምፓልሙዝ
bǝmur
bǝmur pampǝlmuz
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/170766142.webp
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
kəbrətawi
kəbrətawi dəmači
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132049286.webp
ንእሽተይ
ንእሽተይ ሕፃብ
nə‘əshtey
nə‘əshtey ḥtsab
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
ተዘግቦም
ተዘግቦም ዓይኒ
təzəgəbom
təzəgəbom ‘ayni
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
bǝrngǝggǝr
bǝrngǝggǝr dǝqǝfi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/130526501.webp
ዝተውሃበ
ዝተውሃበ ምንሬት ኤፍለ ቶር
zǝtwǝḥabä
zǝtwǝḥabä minǝrät efl tor
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ብሕለ ምንባብ
ብሕለ ምንባብ ተማሃሪ
bǝḥǝlǝ mǝnbab
bǝḥǝlǝ mǝnbab tǝmaḥǝri
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
nil‘al
nil‘al birhanat tintil
xanh
trái cây cây thông màu xanh