Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ትኽእል
ትኽእል ምልጫ
tǝḫǝ‘ǝl
tǝḫǝ‘ǝl mǝlča
chính xác
hướng chính xác

ዘይትመግባ
ዘይትመግባ ጸሊጡ
zəjtməgbə
zəjtməgbə ʦ‘əlitu
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật

ዝፍትውስ
ዝፍትውስ ፍልፍል
zɪftwɪs
zɪftwɪs fɪlfɪl
đang yêu
cặp đôi đang yêu

ዘይተሰሓሓ
ዘይተሰሓሓ ሳውንያ
zeyteseḥāḥa
zeyteseḥāḥa sāwnya
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ግዜዊ
ግዜዊ ናይ ርብዒ ጠርጣሪ
gīzēwī
gīzēwī nay rib‘i tīrtārī
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
z‘arəg
z‘arəg shəw‘at gəbey
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን
zətənəbəbə
zətənəbəbə bətəkrəstəyan
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

ደሃ
ደሃ መኖሪያዎች
däḥä
däḥä mənorīyawoč
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና
bəzejdəd
bəzejdəd məsfərti məkina
vô ích
gương ô tô vô ích

ያልተገባው
ያልተገባው ሰው
yaləgəbaw
yaləgəbaw səw
độc thân
người đàn ông độc thân
