Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
evenjelik
evenjelik kahǝnet
tin lành
linh mục tin lành
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
markisub
markisub aparəkos
cam
quả mơ màu cam
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
bǝrngǝggǝr
bǝrngǝggǝr dǝqǝfi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
መንግስቲኣዊ
መንግስቲኣዊ ትካል
məngəstiyawi
məngəstiyawi tik‘al
pháp lý
một vấn đề pháp lý
ግርማ
ግርማ ዛግበት
gərma
gərma zagəbət
riêng tư
du thuyền riêng tư
ጸልዩ
ጸልዩ ሸነጺ ናይ ሸንጽ
tsəlyu
tsəlyu shənəts‘i nay shənts‘
đầy
giỏ hàng đầy
በጂዑል
በጂዑል መብረቅ ኃይል
bej‘ūl
bej‘ūl mäbrēq ḥayl
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
bado
bado maj gɛs
trống trải
màn hình trống trải
ምስጋና
ምስጋና ምስ
mīsgāna
mīsgāna mīs
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥልሻም
ጥልሻም ብርሃን
tīlshām
tīlshām bīrhan
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời