Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/76973247.webp
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/68653714.webp
ኤቨንጀሊክ
ኤቨንጀሊክ ካህነት
evenjelik
evenjelik kahǝnet
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/173982115.webp
ማርኪሱብ
ማርኪሱብ አፓርኮስ
markisub
markisub aparəkos
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ብርንግግር
ብርንግግር ደቀፊ
bǝrngǝggǝr
bǝrngǝggǝr dǝqǝfi
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/166035157.webp
መንግስቲኣዊ
መንግስቲኣዊ ትካል
məngəstiyawi
məngəstiyawi tik‘al
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ግርማ
ግርማ ዛግበት
gərma
gərma zagəbət
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ጸልዩ
ጸልዩ ሸነጺ ናይ ሸንጽ
tsəlyu
tsəlyu shənəts‘i nay shənts‘
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/72841780.webp
በጂዑል
በጂዑል መብረቅ ኃይል
bej‘ūl
bej‘ūl mäbrēq ḥayl
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ባዶ
ባዶ ማይ ገጽ
bado
bado maj gɛs
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ምስጋና
ምስጋና ምስ
mīsgāna
mīsgāna mīs
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/74047777.webp
ጥልሻም
ጥልሻም ብርሃን
tīlshām
tīlshām bīrhan
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ተቆጸለ
ተቆጸለ ፖሊስ
təqots‘ələ
təqots‘ələ polis
giận dữ
cảnh sát giận dữ