Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

чистий
чистий одяг
chystyy
chystyy odyah
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc

історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử

мертвий
мертвий Санта
mertvyy
mertvyy Santa
chết
ông già Noel chết

гострий
гостра перцева стручка
hostryy
hostra pertseva struchka
cay
quả ớt cay

недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

синій
сині різдвяні кульки
syniy
syni rizdvyani kulʹky
xanh
trái cây cây thông màu xanh

дурний
дурне мовлення
durnyy
durne movlennya
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

ліловий
ліловий лавандовий
lilovyy
lilovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

центральний
центральний ринковий майдан
tsentralʹnyy
tsentralʹnyy rynkovyy maydan
trung tâm
quảng trường trung tâm

червоний
червоний парасолька
chervonyy
chervonyy parasolʹka
đỏ
cái ô đỏ
