Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

невідомий
невідомий хакер
nevidomyy
nevidomyy khaker
không biết
hacker không biết

звичайний
звичайний букет нареченої
zvychaynyy
zvychaynyy buket narechenoyi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử

справжній
справжній триумф
spravzhniy
spravzhniy tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

попередній
попередній партнер
poperedniy
poperedniy partner
trước
đối tác trước đó

поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ранній
раннє навчання
ranniy
rannye navchannya
sớm
việc học sớm

неправильний
неправильний напрямок
nepravylʹnyy
nepravylʹnyy napryamok
sai lầm
hướng đi sai lầm

споріднений
споріднені жести руками
sporidnenyy
sporidneni zhesty rukamy
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

ревнивий
ревнива жінка
revnyvyy
revnyva zhinka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

солоний
солоні арахіси
solonyy
soloni arakhisy
mặn
đậu phộng mặn
