Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

брудний
брудні спортивні взуття
brudnyy
brudni sportyvni vzuttya
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay

імовірний
імовірна зона
imovirnyy
imovirna zona
có lẽ
khu vực có lẽ

пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay

споріднений
споріднені жести руками
sporidnenyy
sporidneni zhesty rukamy
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

рідкісний
рідкісний панда
ridkisnyy
ridkisnyy panda
hiếm
con panda hiếm

повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

зовнішній
зовнішній накопичувач
zovnishniy
zovnishniy nakopychuvach
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

національний
національні прапори
natsionalʹnyy
natsionalʹni prapory
quốc gia
các lá cờ quốc gia

заборгований
заборгована особа
zaborhovanyy
zaborhovana osoba
mắc nợ
người mắc nợ

позитивний
позитивне ставлення
pozytyvnyy
pozytyvne stavlennya
tích cực
một thái độ tích cực
