Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
okrutny
okrutny chłopiec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
odległy
odległy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
fiński
fińska stolica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
wschodni
wschodnie miasto portowe
phía đông
thành phố cảng phía đông
rzadki
rzadki panda
hiếm
con panda hiếm
śmieszny
śmieszne brody
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
dorosły
dorosła dziewczyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành
alkoholik
alkoholik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
spitek
spity mężczyzna
say xỉn
người đàn ông say xỉn
niesprawiedliwy
niesprawiedliwy podział pracy
bất công
sự phân chia công việc bất công
leniwy
leniwe życie
lười biếng
cuộc sống lười biếng