Từ vựng
Học tính từ – Serbia

лоше
лоша поплава
loše
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

закључан
закључан врата
zaključan
zaključan vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

дебео
дебела риба
debeo
debela riba
béo
con cá béo

сиромашан
сиромашан човек
siromašan
siromašan čovek
nghèo
một người đàn ông nghèo

трећи
треће око
treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

прљав
прљав ваздух
prljav
prljav vazduh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

зло
зло девојче
zlo
zlo devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

сиров
сирово месо
sirov
sirovo meso
sống
thịt sống

познат
познат Ајфелов торањ
poznat
poznat Ajfelov toranj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

неоценив
неоценив дијамант
neoceniv
neoceniv dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá
