Từ vựng
Học tính từ – Serbia

модеран
модерно средство
moderan
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

овалан
овалан сто
ovalan
ovalan sto
hình oval
bàn hình oval

озбиљан
озбиљна грешка
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó

журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

смеђи
смеђи дрвени зид
smeđi
smeđi drveni zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu
