Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/124464399.webp
модеран
модерно средство
moderan
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/172157112.webp
романтичан
романтичан пар
romantičan
romantičan par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/102099029.webp
овалан
овалан сто
ovalan
ovalan sto
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/170361938.webp
озбиљан
озбиљна грешка
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/127330249.webp
журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/132254410.webp
савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/144942777.webp
неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/168327155.webp
лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/128166699.webp
технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/121712969.webp
смеђи
смеђи дрвени зид
smeđi
smeđi drveni zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/128406552.webp
бесан
бесни полицајац
besan
besni policajac
giận dữ
cảnh sát giận dữ