Từ vựng
Học tính từ – Serbia
савршено
савршен стаклени прозор у облику розете
savršeno
savršen stakleni prozor u obliku rozete
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
будући
будућа производња енергије
budući
buduća proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
непотребан
непотребан кишиобран
nepotreban
nepotreban kišiobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
вертикалан
вертикална стена
vertikalan
vertikalna stena
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn
страшан
страшна ајкула
strašan
strašna ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng
закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ
весео
весела маскирања
veseo
vesela maskiranja
hài hước
trang phục hài hước
могућ
могући противник
moguć
mogući protivnik
có thể
trái ngược có thể