Từ vựng
Học tính từ – Catalan

esgarrifós
una aparició esgarrifosa
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

local
la verdura local
bản địa
rau bản địa

coix
un home coix
què
một người đàn ông què

sencer
una pizza sencera
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

utilitzable
ous utilitzables
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

diferent
els llapis de colors diferents
khác nhau
bút chì màu khác nhau

senzill
la beguda senzilla
đơn giản
thức uống đơn giản

romàntic
una parella romàntica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

estúpid
un pla estúpid
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

confusible
tres nadons confusibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ample
una platja ampla
rộng
bãi biển rộng
