Từ vựng
Học tính từ – Catalan
públic
lavabos públics
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
d‘avui
els diaris d‘avui
ngày nay
các tờ báo ngày nay
fred
el temps fred
lạnh
thời tiết lạnh
ridícul
una parella ridícula
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
adorable
un gatet adorable
dễ thương
một con mèo dễ thương
calefactat
una piscina calefactada
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
real
el valor real
thực sự
giá trị thực sự
bonic
flors boniques
đẹp
hoa đẹp
minúscul
els brots minúsculs
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
menor d‘edat
una nena menor d‘edat
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
fèrtil
un terreny fèrtil
màu mỡ
đất màu mỡ