Từ vựng
Học tính từ – Catalan

mandrós
una vida mandrosa
lười biếng
cuộc sống lười biếng

segur
roba segura
an toàn
trang phục an toàn

hivernal
el paisatge hivernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông

innecessari
el paraigua innecessari
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

absolutament
un plaer absolut
nhất định
niềm vui nhất định

pesat
un sofà pesat
nặng
chiếc ghế sofa nặng

tancat
ulls tancats
đóng
mắt đóng

anterior
la història anterior
trước đó
câu chuyện trước đó

pedregós
un camí pedregós
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

estranger
solidaritat estrangera
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

protestant
el sacerdot protestant
tin lành
linh mục tin lành
