Từ vựng
Học tính từ – Catalan
especial
una poma especial
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
vespre
una posta de sol vespertina
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
existent
el parc infantil existent
hiện có
sân chơi hiện có
interessant
el líquid interessant
thú vị
chất lỏng thú vị
vigilant
el gos pastor vigilant
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
negatiu
la notícia negativa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
social
relacions socials
xã hội
mối quan hệ xã hội
públic
lavabos públics
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia
copiós
un sopar copiós
phong phú
một bữa ăn phong phú
enamorat
la parella enamorada
đang yêu
cặp đôi đang yêu