Từ vựng
Học tính từ – Catalan

seriós
una reunió seriosa
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

acabat
la casa gairebé acabada
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

feliç
la parella feliç
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

estimat
les mascotes estimades
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ple
un cistell de la compra ple
đầy
giỏ hàng đầy

confusible
tres nadons confusibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

tardà
la feina tardana
muộn
công việc muộn

colorit
ous de Pasqua colorits
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu

permanent
la inversió de capital permanent
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

interminable
un carrer interminable
vô tận
con đường vô tận
