Từ vựng
Học tính từ – Catalan

necessari
el passaport necessari
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

important
cites importants
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

endeutat
la persona endeutada
mắc nợ
người mắc nợ

diferent
els llapis de colors diferents
khác nhau
bút chì màu khác nhau

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

estrany
un hàbit alimentari estrany
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

confusible
tres nadons confusibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

meravellós
una cascada meravellosa
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

legal
una pistola legal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

disponible
el medicament disponible
có sẵn
thuốc có sẵn

en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
