Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

mutlak
kelayakan minum yang mutlak
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

gagal
pencarian apartemen yang gagal
không thành công
việc tìm nhà không thành công

berhutang
orang yang berhutang
mắc nợ
người mắc nợ

penuh
keranjang belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy

histeris
teriakan histeris
huyên náo
tiếng hét huyên náo

aneh
kebiasaan makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

sentral
alun-alun sentral
trung tâm
quảng trường trung tâm

khusus
ketertarikan khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

biasa
buket pengantin yang biasa
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
