Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/170746737.webp
legal
pistol legal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/70702114.webp
tidak perlu
payung yang tidak perlu
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adil
pembagian yang adil
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
menyegarkan
liburan yang menyegarkan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/138360311.webp
tidak sah
perdagangan narkoba yang tidak sah
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/28851469.webp
terlambat
keberangkatan yang terlambat
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
berbahaya
buaya yang berbahaya
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/44027662.webp
mengerikan
ancaman yang mengerikan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/134344629.webp
kuning
pisang kuning
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kotor
sepatu olahraga yang kotor
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen