Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực

jatuh cinta
pasangan yang sedang jatuh cinta
đang yêu
cặp đôi đang yêu

suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

baru lahir
bayi yang baru lahir
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

sakit
wanita yang sakit
ốm
phụ nữ ốm

lembut
tempat tidur yang lembut
mềm
giường mềm

teliti
mencuci mobil dengan teliti
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

hangat
kaos kaki yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp

penting
janji-janji penting
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

lemah
pria yang lemah
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

horizontal
lemari baju yang horizontal
ngang
tủ quần áo ngang
