Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/94039306.webp
mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
mutlak
kelayakan minum yang mutlak
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/102474770.webp
gagal
pencarian apartemen yang gagal
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/68983319.webp
berhutang
orang yang berhutang
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
keranjang belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histeris
teriakan histeris
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/145180260.webp
aneh
kebiasaan makan yang aneh
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/100658523.webp
sentral
alun-alun sentral
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/170182265.webp
khusus
ketertarikan khusus
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/174232000.webp
biasa
buket pengantin yang biasa
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/102746223.webp
tidak ramah
pria yang tidak ramah
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/59882586.webp
kecanduan alkohol
pria yang kecanduan alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu