Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
pemalu
seorang gadis pemalu
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
konyol
pasangan yang konyol
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
tak mungkin
lemparan yang tak mungkin
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
menyegarkan
liburan yang menyegarkan
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
terbuka
tirai yang terbuka
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
lezat
pizza yang lezat
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
biru
bola Natal biru
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
lemah
pria yang lemah
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
lajang
pria yang lajang
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
dekat
singa betina yang dekat
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
dapat digunakan
telur yang dapat digunakan
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
tersisa
makanan yang tersisa