Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
terkunci
pintu yang terkunci
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
jujur
sumpah yang jujur
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
belum menikah
pria yang belum menikah
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
hebat
gempa bumi yang hebat
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
tidak biasa
cuaca yang tidak biasa
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
lelah
wanita yang lelah
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
bodoh
rencana yang bodoh
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
khusus
ketertarikan khusus
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
ramah
penawaran yang ramah
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
jauh
perjalanan yang jauh
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
kuning
pisang kuning
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naif
jawaban yang naif