Kosa kata
Pelajari Kata Sifat – Vietnam

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
jelas
kacamata yang jelas

còn lại
tuyết còn lại
sisanya
salju yang tersisa

có thể
trái ngược có thể
mungkin
kebalikan yang mungkin

ít nói
những cô gái ít nói
pendiam
gadis-gadis yang pendiam

gấp ba
chip di động gấp ba
tiga kali lipat
chip ponsel tiga kali lipat

phá sản
người phá sản
bangkrut
orang yang bangkrut

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
masuk akal
produksi listrik yang masuk akal

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
bersih
cucian yang bersih

độc đáo
cống nước độc đáo
sekali
akuaduk yang sekali

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
utuh
pizza yang utuh

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
tersedia
energi angin yang tersedia
