Kosa kata
Pelajari Kata Sifat – Vietnam

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
jahat
ancaman yang jahat

tích cực
một thái độ tích cực
positif
sikap positif

có lẽ
khu vực có lẽ
kemungkinan
area yang kemungkinan

nâu
bức tường gỗ màu nâu
coklat
dinding kayu berwarna coklat

trống trải
màn hình trống trải
kosong
layar kosong

khó khăn
việc leo núi khó khăn
sulit
pendakian gunung yang sulit

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
berbatas waktu
waktu parkir yang berbatas waktu

bạc
chiếc xe màu bạc
perak
mobil perak

thật
tình bạn thật
benar
persahabatan yang benar

Anh
tiết học tiếng Anh
Inggris
pelajaran bahasa Inggris

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
takut
pria yang takut
