Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
setia
lambang cinta setia
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
coklat
dinding kayu berwarna coklat
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
termasuk
sedotan yang termasuk
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
media modern
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
sulit
pendakian gunung yang sulit
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
terkenal
kuil terkenal
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cemburu
wanita yang cemburu
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
umum
toilet umum
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
bugar
wanita yang bugar
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
lembut
tempat tidur yang lembut
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
sehari-hari
mandi sehari-hari
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
hijau
sayuran hijau