Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
bangkrut
orang yang bangkrut
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
kuning
pisang kuning
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
tidak perlu
payung yang tidak perlu
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
dapat digunakan
telur yang dapat digunakan
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
panjang
rambut panjang
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
tidak biasa
cuaca yang tidak biasa
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
baru
kembang api yang baru
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
waspada
anjing gembala yang waspada
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
konyol
pasangan yang konyol
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
malas
kehidupan yang malas
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
jelek
petinju yang jelek
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
jahat
ancaman yang jahat