Kosa kata
Pelajari Kata Sifat – Vietnam
ốm
phụ nữ ốm
sakit
wanita yang sakit
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
berbahasa Inggris
sekolah berbahasa Inggris
mất tích
chiếc máy bay mất tích
hilang
pesawat yang hilang
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
kejam
anak laki-laki yang kejam
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
tidak ramah
pria yang tidak ramah
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
setia
lambang cinta setia
cay
phết bánh mỳ cay
pedas
selai roti yang pedas
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cemburu
wanita yang cemburu
béo
con cá béo
gemuk
ikan yang gemuk
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
bodoh
rencana yang bodoh
ít
ít thức ăn
sedikit
makanan yang sedikit