Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
sakit
wanita yang sakit
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
berbahasa Inggris
sekolah berbahasa Inggris
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
hilang
pesawat yang hilang
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
kejam
anak laki-laki yang kejam
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
tidak ramah
pria yang tidak ramah
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
setia
lambang cinta setia
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
pedas
selai roti yang pedas
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cemburu
wanita yang cemburu
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
gemuk
ikan yang gemuk
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
bodoh
rencana yang bodoh
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
sedikit
makanan yang sedikit
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
laki-laki
tubuh laki-laki