Kosa kata

Pelajari Kata Sifat – Vietnam

cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
mingguan
pengumpulan sampah mingguan
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
aman
pakaian yang aman
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastis
menginap yang fantastis
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
khusus
apel khusus
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
berbahasa Inggris
sekolah berbahasa Inggris
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
tegar
simpanse yang tegar
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
malas
kehidupan yang malas
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
terkejut
pengunjung hutan yang terkejut
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
dingin
cuaca yang dingin
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
sekali
akuaduk yang sekali
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
siap
pelari yang siap
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
coklat
dinding kayu berwarna coklat