Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/134764192.webp
pertama
bunga musim semi pertama
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/148073037.webp
laki-laki
tubuh laki-laki
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
sikap positif
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/168327155.webp
ungu
lavender ungu
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/23256947.webp
jahat
gadis yang jahat
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/175455113.webp
tanpa awan
langit tanpa awan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/169654536.webp
sulit
pendakian gunung yang sulit
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/133548556.webp
diam
petunjuk diam
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/101204019.webp
mungkin
kebalikan yang mungkin
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/132974055.webp
murni
air yang murni
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/49649213.webp
adil
pembagian yang adil
công bằng
việc chia sẻ công bằng