Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/107592058.webp
indah
bunga-bunga indah
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/92783164.webp
sekali
akuaduk yang sekali
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/118504855.webp
di bawah umur
gadis di bawah umur
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ceroboh
anak yang ceroboh
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/131857412.webp
dewasa
gadis yang dewasa
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/158476639.webp
cerdik
seekor rubah yang cerdik
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/78920384.webp
sisanya
salju yang tersisa
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/103274199.webp
pendiam
gadis-gadis yang pendiam
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/122783621.webp
ganda
hamburger ganda
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ramah
pengagum yang ramah
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/171323291.webp
daring
koneksi daring
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/98507913.webp
nasional
bendera nasional
quốc gia
các lá cờ quốc gia