Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/61570331.webp
tegar
simpanse yang tegar
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/116145152.webp
bodoh
anak laki-laki yang bodoh
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/104397056.webp
selesai
rumah yang hampir selesai
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/130264119.webp
sakit
wanita yang sakit
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/64904183.webp
termasuk
sedotan yang termasuk
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/105388621.webp
sedih
anak yang sedih
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kotor
sepatu olahraga yang kotor
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/80273384.webp
jauh
perjalanan yang jauh
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Irlandia
pantai Irlandia
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
berat badan ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
berkilau
lantai yang berkilau
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/30244592.webp
sederhana
tempat tinggal yang sederhana
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói