Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

mahal
vila yang mahal
đắt
biệt thự đắt tiền

biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh

malas
kehidupan yang malas
lười biếng
cuộc sống lười biếng

terkunci
pintu yang terkunci
đóng
cánh cửa đã đóng

terorganisir
daftar yang terorganisir
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ramah
penawaran yang ramah
thân thiện
đề nghị thân thiện

segar
tiram segar
tươi mới
hàu tươi

hilang
pesawat yang hilang
mất tích
chiếc máy bay mất tích

serupa
dua wanita yang serupa
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

tak berguna
spion mobil yang tak berguna
vô ích
gương ô tô vô ích

khusus
apel khusus
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
