Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

Inggris
pelajaran bahasa Inggris
Anh
tiết học tiếng Anh

tidak biasa
jamur yang tidak biasa
không thông thường
loại nấm không thông thường

suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

lezat
pizza yang lezat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh

kuat
wanita yang kuat
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

jenius
penyamaran yang jenius
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

suram
langit yang suram
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ramah
pengagum yang ramah
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

hadir
bel yang hadir
hiện diện
chuông báo hiện diện

tak berwarna
kamar mandi yang tak berwarna
không màu
phòng tắm không màu
