Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/117489730.webp
Inggris
pelajaran bahasa Inggris
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/169449174.webp
tidak biasa
jamur yang tidak biasa
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/132514682.webp
suka menolong
wanita yang suka menolong
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/130972625.webp
lezat
pizza yang lezat
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/57686056.webp
kuat
wanita yang kuat
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
jenius
penyamaran yang jenius
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/119362790.webp
suram
langit yang suram
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ramah
pengagum yang ramah
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hadir
bel yang hadir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/115703041.webp
tak berwarna
kamar mandi yang tak berwarna
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/68983319.webp
berhutang
orang yang berhutang
mắc nợ
người mắc nợ