Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

matang
labu yang matang
chín
bí ngô chín

teknis
keajaiban teknis
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

fasistis
semboyan fasistis
phát xít
khẩu hiệu phát xít

nuklir
ledakan nuklir
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

coklat
dinding kayu berwarna coklat
nâu
bức tường gỗ màu nâu

sama
dua pola yang sama
giống nhau
hai mẫu giống nhau

banyak
banyak modal
nhiều
nhiều vốn

luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

dekat
singa betina yang dekat
gần
con sư tử gần

biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh

sepenuhnya
kepala yang botak sepenuhnya
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
