Từ vựng
Học tính từ – Séc
jednoduchý
jednoduchý nápoj
đơn giản
thức uống đơn giản
vynikající
vynikající nápad
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
hrozný
hrozná hrozba
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
strašidelný
strašidelná atmosféra
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
nemožný
nemožný přístup
không thể
một lối vào không thể
strmý
strmá hora
dốc
ngọn núi dốc
málo
málo jídla
ít
ít thức ăn
užitečný
užitečná poradenství
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
malý
malé dítě
nhỏ bé
em bé nhỏ
vodorovný
vodorovný šatník
ngang
tủ quần áo ngang
pozitivní
pozitivní postoj
tích cực
một thái độ tích cực