Từ vựng
Học tính từ – Séc

rozmanitý
rozmanitá nabídka ovoce
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

přátelský
přátelská nabídka
thân thiện
đề nghị thân thiện

jedinečný
jedinečný akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

nedbalý
nedbalé dítě
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

vážný
vážná chyba
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

bezpečný
bezpečné oblečení
an toàn
trang phục an toàn

podivný
podivné stravovací návyky
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

špinavý
špinavý vzduch
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

úzký
úzký visutý most
hẹp
cây cầu treo hẹp

negativní
negativní zpráva
tiêu cực
tin tức tiêu cực

viditelný
viditelná hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
