Từ vựng
Học tính từ – Séc

stejný
dvě stejné vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau

blízký
blízký vztah
gần
một mối quan hệ gần

inteligentní
inteligentní student
thông minh
một học sinh thông minh

žíznivý
žíznivá kočka
khát
con mèo khát nước

osobní
osobní uvítání
cá nhân
lời chào cá nhân

nezbytný
nezbytné potěšení
nhất định
niềm vui nhất định

chladný
chladný nápoj
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

jedlý
jedlé chilli papričky
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

hezký
hezká dívka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

dnešní
dnešní noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay

silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
