Từ vựng
Học tính từ – Séc

rozzuřený
rozzuření muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

dospělý
dospělá dívka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

přední
přední řada
phía trước
hàng ghế phía trước

zavřený
zavřené oči
đóng
mắt đóng

ponurý
ponuré nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

domácí
domácí jahodová míchaná s sektrem
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

romantický
romantický pár
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại

krásný
krásné květiny
đẹp
hoa đẹp

nešťastný
nešťastná láska
không may
một tình yêu không may

zahrnutý v ceně
slámy zahrnuté v ceně
bao gồm
ống hút bao gồm
