Từ vựng
Học tính từ – Séc
první
první jarní květiny
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
pozitivní
pozitivní postoj
tích cực
một thái độ tích cực
zamilovaný
zamilovaný pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu
neobvyklý
neobvyklé počasí
không thông thường
thời tiết không thông thường
spravedlivý
spravedlivé dělení
công bằng
việc chia sẻ công bằng
neobvyklý
neobvyklé houby
không thông thường
loại nấm không thông thường
osobní
osobní uvítání
cá nhân
lời chào cá nhân
nepravděpodobný
nepravděpodobný hod
không thể tin được
một ném không thể tin được
silný
silné zemětřesení
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
každodenní
každodenní koupel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày