Từ vựng
Học tính từ – Séc

hrozný
hrozná matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

sladký
sladké cukroví
ngọt
kẹo ngọt

vážný
vážná diskuze
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

neskutečný
neskutečná pohroma
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

právní
právní problém
pháp lý
một vấn đề pháp lý

domácí
domácí ovoce
bản địa
trái cây bản địa

hravý
hravé učení
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

hotový
téměř hotový dům
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

rozzuřený
rozzuření muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

na dobu neurčitou
skladování na dobu neurčitou
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

týdně
týdenní svoz odpadu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
