Từ vựng
Học tính từ – Séc

kulatý
kulatý míč
tròn
quả bóng tròn

moderní
moderní médium
hiện đại
phương tiện hiện đại

inteligentní
inteligentní student
thông minh
một học sinh thông minh

úplný
úplná pleš
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

hluboký
hluboký sníh
sâu
tuyết sâu

naléhavý
naléhavá pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

závislý na alkoholu
muž závislý na alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

moudrý
moudrá dívka
thông minh
cô gái thông minh

hnědý
hnědá dřevěná stěna
nâu
bức tường gỗ màu nâu

nemocný
nemocná žena
ốm
phụ nữ ốm
