Từ vựng
Học tính từ – Armenia

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ անձնագիր
anhrazhesht
anhrazhesht andznagir
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ֆալիտ
ֆալիտ անձը
falit
falit andzy
phá sản
người phá sản

անառակելի
անառակելի երեխան
anarrakeli
anarrakeli yerekhan
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

հանգիստ
հանգիստ հղում
hangist
hangist hghum
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

սարսափական
սարսափական սպառմանը
sarsap’akan
sarsap’akan sparrmany
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

երրորդ
երրորդ աչքը
yerrord
yerrord ach’k’y
thứ ba
đôi mắt thứ ba

ուրախ
ուրախ զույգ
urakh
urakh zuyg
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

անսահման
անսահման սաուրեն
ansahman
ansahman sauren
to lớn
con khủng long to lớn

բարերարանքային
բարերարանքային հող
barerarank’ayin
barerarank’ayin hogh
màu mỡ
đất màu mỡ

հասուն
հասուն դդումիկներ
hasun
hasun ddumikner
chín
bí ngô chín

արդյունավետ
արդյունավետ սխալ
ardyunavet
ardyunavet skhal
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
