Từ vựng
Học tính từ – Slovak

špeciálny
špeciálny záujem
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

miestny
miestna zelenina
bản địa
rau bản địa

hořká
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng

neobmedzený
neobmedzené skladovanie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

hnedý
hnedá drevená stena
nâu
bức tường gỗ màu nâu

hlúpy
hlúpy chlapec
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

pozitívny
pozitívny postoj
tích cực
một thái độ tích cực

červený
červený dáždnik
đỏ
cái ô đỏ

predný
predný rad
phía trước
hàng ghế phía trước

hlúpy
hlúpy plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
