Từ vựng
Học tính từ – Slovak
zadlžený
zadlžená osoba
mắc nợ
người mắc nợ
zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
priamy
priamy zásah
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
šťastný
šťastný pár
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
kamenistý
kamenistá cesta
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
spravodlivý
spravodlivé delenie
công bằng
việc chia sẻ công bằng
legálny
legálna pištoľ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
externý
externá pamäť
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
prísny
prísne pravidlo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
neznámy
neznámy hacker
không biết
hacker không biết
živý
živé fasády domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động