Từ vựng
Học tính từ – Slovak

otvorený
otvorená kartónová krabica
đã mở
hộp đã được mở

dnešný
dnešné noviny
ngày nay
các tờ báo ngày nay

technický
technický zázrak
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

neuchopiteľný
neuchopiteľná nehoda
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

ostrý
ostrá paprika
cay
quả ớt cay

verný
znak verného lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

moderný
moderné médium
hiện đại
phương tiện hiện đại

zlý
zlá povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

rýchly
rýchle auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

domáceho výroby
domáca jahodová šťava
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

jediný
jediný pes
duy nhất
con chó duy nhất
