Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
yetawek’e
yetawek’e ēfēli mamawo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

አድማዊ
አድማዊ መስመር
ādimawī
ādimawī mesimeri
ngang
đường kẻ ngang

በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
bet’ik’ītineti
bet’ik’ītineti mebirati k’et’afī
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
fits’umi
yefits’umi balek’init’iri mesikochi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

የምድብው
የምድብው እርቅኝ
yemidibiwi
yemidibiwi irik’inyi
thân thiện
cái ôm thân thiện

የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
belibi yemītadeli
belibi yemītadeli shoriba
đậm đà
bát súp đậm đà

አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ማር
ማር ቸኮሌት
mari
mari chekolēti
đắng
sô cô la đắng

በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ ታካሚዎች
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru takamīwochi
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống
