Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የህግ ላይ
የህግ ላይ ደካማ ድርጅት
yehigi layi
yehigi layi dekama dirijiti
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
birik’irik’i
birik’irik’u gebibo isati
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

የተለመደ
የተለመደ ሽምግልና
yetelemede
yetelemede shimigilina
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

በተኝቷል
በተኝቷል ጊዜ
betenyitwali
betenyitwali gīzē
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

የማይቻል
የማይቻል ግቢ
yemayichali
yemayichali gibī
không thể
một lối vào không thể

ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ
t’iru
t’iru weyini t’eji
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
belibi yemītadeli
belibi yemītadeli shoriba
đậm đà
bát súp đậm đà

የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት
yemīgenyi
yemīgenyiwi medihanēti
có sẵn
thuốc có sẵn

ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት
tek’ot’at’arī
tek’ot’at’arīwa sēti
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ወርቅ
ወርቅ ፓጎዳ
werik’i
werik’i pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
bemīyasazini hunēta
bemīyasazini hunēta yemekīna mat’ebīya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
