Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ሸክምናማ
ሸክምናማው ካክቴስ
shekiminama
shekiminamawi kakitēsi
gai
các cây xương rồng có gai

ብርቅርቅ
ብርቅርቁ ገብቦ እሳት
birik’irik’i
birik’irik’u gebibo isati
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau

በርታም
በርታም አንበሳ
beritami
beritami ānibesa
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ
fīzīkawī
fīzīkawī mukera
vật lý
thí nghiệm vật lý

ኃያላን
ኃያላን ሴት
ḫayalani
ḫayalani sēti
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

በድመረረ
በድመረረ ቢራ
bedimerere
bedimerere bīra
đục
một ly bia đục

በትርፍ የሆነ
በትርፍ የሆነው ሰው
betirifi yehone
betirifi yehonewi sewi
phá sản
người phá sản

በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር
bedemi
bedemi tebelitwali keniferi
chảy máu
môi chảy máu

አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
ādīsi yale
ādīsi yalewi fili
không thông thường
loại nấm không thông thường

በጨዋታ የሚማር
በጨዋታ የሚማረው
bech’ewata yemīmari
bech’ewata yemīmarewi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
