Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/130526501.webp
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
yetawek’e
yetawek’e ēfēli mamawo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
አድማዊ
አድማዊ መስመር
ādimawī
ādimawī mesimeri
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/72841780.webp
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
bet’ik’ītineti
bet’ik’ītineti mebirati k’et’afī
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/132254410.webp
ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
fits’umi
yefits’umi balek’init’iri mesikochi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/69435964.webp
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
yemidibiwi
yemidibiwi irik’inyi
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/143067466.webp
የሚጀምር
የሚጀምር አውሮፕላን
yemījemiri
yemījemiri āwiropilani
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/98532066.webp
በልብ የሚታደል
በልብ የሚታደል ሾርባ
belibi yemītadeli
belibi yemītadeli shoriba
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/131857412.webp
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/82537338.webp
ማር
ማር ቸኮሌት
mari
mari chekolēti
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ ታካሚዎች
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru
bemedihanīti mikiniyati silemīyamiru takamīwochi
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/173160919.webp
የልምም
የልምም ሥጋ
yelimimi
yelimimi šiga
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ
ch’ek’ilawī
ch’ek’ilawī liji
tàn bạo
cậu bé tàn bạo