Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مفت
مفت ٹرانسپورٹ وسیلہ
muft
muft transport wasila
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

پاگل
پاگل خیال
pāgal
pāgal khayāl
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

خوفناک
خوفناک شارک
khoofnaak
khoofnaak shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước

تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba

چالاک
چالاک لومڑی
chaalaak
chaalaak lomri
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

چھوٹا
چھوٹا بچہ
chhota
chhota bacha
nhỏ bé
em bé nhỏ

پختہ
پختہ کدو
pakhta
pakhta kaddu
chín
bí ngô chín

اچھا
اچھا کافی
achha
achha coffee
tốt
cà phê tốt

مشہور
مشہور کونسرٹ
mashhoor
mashhoor concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
