Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مردانہ
مردانہ جسم
mardana
mardana jism
nam tính
cơ thể nam giới

ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

زبردست
زبردست مقابلہ
zabardast
zabardast muqabla
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang

گہرا
گہرا برف
gehra
gehra barf
sâu
tuyết sâu

بوت چھوٹا
بوت چھوٹے بیج
bohot chhota
bohot chhote beej
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد
nāqabil paṛhne wālā
nāqabil paṛhne wālī mawād
không thể đọc
văn bản không thể đọc

جنسی
جنسی ہوس
jinsī
jinsī hawas
tình dục
lòng tham dục tình

مشہور
مشہور ایفل ٹاور
mashhoor
mashhoor eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل
mukammal nah huā
mukammal nah huā pull
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
