Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/107298038.webp
ایٹمی
ایٹمی دھماکہ
atomic
atomic dhamaka
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/158476639.webp
چالاک
چالاک لومڑی
chaalaak
chaalaak lomri
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/88317924.webp
تنہا
تنہا کتا
tanha
tanha kutta
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/121736620.webp
غریب
غریب آدمی
ghareeb
ghareeb ādmī
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ناخوش
ایک ناخوش محبت
na-khush
ek na-khush mohabbat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/132595491.webp
کامیاب
کامیاب طلباء
kaamyaab
kaamyaab talba
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/64904183.webp
شامل
شامل پیالی
shaamil
shaamil pyaali
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/163958262.webp
گم ہوا
گم ہوا طیارہ
gum hua
gum hua tayyara
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/173160919.webp
خام
خام گوشت
khaam
khaam gosht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/34836077.webp
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
mumkinah tor par
mumkinah tor par ilaqa
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
نرالا
نرالا پوشاک
niraala
niraala poshaak
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ