Từ vựng
Học tính từ – Urdu

سلووینیائی
سلووینیائی دارالحکومت
sloveniyai
sloveniyai daarulhukoomat
Slovenia
thủ đô Slovenia

سیاہ
ایک سیاہ لباس
siyah
ek siyah libaas
đen
chiếc váy đen

خالی
خالی سکرین
khaali
khaali screen
trống trải
màn hình trống trải

ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

گرم
گرم تیراکی پول
garm
garm tairaaki pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh

ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
thanda
thandi mashroob
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
mushkil
mushkil pahaad charhaai
khó khăn
việc leo núi khó khăn

محفوظ
محفوظ لباس
mahfooz
mahfooz libaas
an toàn
trang phục an toàn

انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول
English zubān wālā
English zubān wālā school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
