Từ vựng
Học tính từ – Urdu

کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
karwa
karwa chocolate
đắng
sô cô la đắng

ایک مرتبہ
ایک مرتبہ پانی کی نہر
aik martaba
aik martaba paani ki nahr
độc đáo
cống nước độc đáo

حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện

بند
بند آنکھیں
band
band aankhein
đóng
mắt đóng

ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ
naa-insaafi
naa-insaafi ka kaam baantne ka tareeqa
bất công
sự phân chia công việc bất công

آرام دہ
آرام دہ تعطیلات
ārām dah
ārām dah ta‘tīlāt
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

خام
خام گوشت
khaam
khaam gosht
sống
thịt sống

دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị

انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

غصے والا
غصے والا پولیس والا
ghussay wala
ghussay wala police wala
giận dữ
cảnh sát giận dữ

خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
