Từ vựng
Học tính từ – Urdu

شرمیلا
شرمیلا لڑکی
sharmeela
sharmeela larki
rụt rè
một cô gái rụt rè

بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
bilā mahnat
bilā mahnat sāykil rāh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

عوامی
عوامی ٹوائلٹ
‘āwāmī
‘āwāmī toilet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

کھیلنے کا
کھیلنے کا طریقہ سیکھنا
khelnay ka
khelnay ka tareeqa seekhna
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

چالاک
چالاک لومڑی
chaalaak
chaalaak lomri
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد
hum jins parast
do hum jins parast mard
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

خاموش
خاموش لڑکیاں
khaamoshi
khaamoshi larkiyaan
ít nói
những cô gái ít nói

مکمل
مکمل شیشہ کی کھڑکی
mukammal
mukammal sheesha ki khirki
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó

قانونی
قانونی مسئلہ
qaanooni
qaanooni mas‘ala
pháp lý
một vấn đề pháp lý

رنگین
رنگین ایسٹر انڈے
rangeen
rangeen easter anday
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
