Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/131868016.webp
سلووینیائی
سلووینیائی دارالحکومت
sloveniyai
sloveniyai daarulhukoomat
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/132926957.webp
سیاہ
ایک سیاہ لباس
siyah
ek siyah libaas
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
خالی سکرین
khaali
khaali screen
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/66342311.webp
گرم
گرم تیراکی پول
garm
garm tairaaki pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/82786774.webp
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/140758135.webp
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
thanda
thandi mashroob
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
mushkil
mushkil pahaad charhaai
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/171965638.webp
محفوظ
محفوظ لباس
mahfooz
mahfooz libaas
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول
English zubān wālā
English zubān wālā school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/94026997.webp
شرارتی
شرارتی بچہ
sharaarti
sharaarti bacha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm