Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/34780756.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/129678103.webp
فٹ
فٹ عورت
fit
fit aurat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
پیلا
پیلے کیلے
peela
peele kele
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/122960171.webp
صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
خوفناک
خوفناک شارک
khoofnaak
khoofnaak shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/169654536.webp
مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
mushkil
mushkil pahaad charhaai
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/129942555.webp
بند
بند آنکھیں
band
band aankhein
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ہلکا
ہلکا پر
halkā
halkā par
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/95321988.webp
علیحدہ
علیحدہ درخت
alaihda
alaihda darakht
đơn lẻ
cây cô đơn