Từ vựng
Học tính từ – Urdu

پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó

تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba

مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước

دیر
دیر کا کام
dēr
dēr ka kām
muộn
công việc muộn

سیاہ
ایک سیاہ لباس
siyah
ek siyah libaas
đen
chiếc váy đen

قریب
قریبی تعلق
qareeb
qareebi taalluq
gần
một mối quan hệ gần

نشہ آلود
نشہ آلود مرد
nasha aalood
nasha aalood mard
say rượu
người đàn ông say rượu

بیوقوف
بیوقوف منصوبہ
bewaqoof
bewaqoof mansooba
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

تکنیکی
تکنیکی کرامت
takneeki
takneeki karamat
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ذہین
ذہین طالب علم
zaheen
zaheen talib ilm
thông minh
một học sinh thông minh
