Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/142264081.webp
پچھلا
پچھلا کہانی
pichhla
pichhla kahani
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/87672536.webp
تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/122463954.webp
دیر
دیر کا کام
dēr
dēr ka kām
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/132926957.webp
سیاہ
ایک سیاہ لباس
siyah
ek siyah libaas
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/171538767.webp
قریب
قریبی تعلق
qareeb
qareebi taalluq
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/129926081.webp
نشہ آلود
نشہ آلود مرد
nasha aalood
nasha aalood mard
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/100834335.webp
بیوقوف
بیوقوف منصوبہ
bewaqoof
bewaqoof mansooba
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/128166699.webp
تکنیکی
تکنیکی کرامت
takneeki
takneeki karamat
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/127330249.webp
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس
jaldī
jaldī wala santa claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذہین
ذہین طالب علم
zaheen
zaheen talib ilm
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا
daraawna
daraawna zaahir hone wala
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn