Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
باریک جھولا پل
bārīk
bārīk jhūlā pul
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/74679644.webp
واضح
واضح رجسٹر
wāẕiḥ
wāẕiḥ register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/130292096.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
عمودی چٹان
umoodi
umoodi chataan
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/84096911.webp
خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/74180571.webp
ضروری
ضروری موسم سرما ٹائر
zarūrī
zarūrī mawsam sarma ṭā‘ir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/78920384.webp
باقی
باقی برف
baqi
baqi barf
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/113864238.webp
پیارا
پیاری بلی کا بچہ
pyaara
pyaari billi ka bacha
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قدیم
قدیم کتابیں
qadīm
qadīm kitābēn
cổ xưa
sách cổ xưa