Từ vựng
Học tính từ – Urdu

غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân

مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện

فٹ
فٹ عورت
fit
fit aurat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

پیلا
پیلے کیلے
peela
peele kele
vàng
chuối vàng

صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng

خوفناک
خوفناک شارک
khoofnaak
khoofnaak shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

مشکل
مشکل پہاڑ چڑھائی
mushkil
mushkil pahaad charhaai
khó khăn
việc leo núi khó khăn

بند
بند آنکھیں
band
band aankhein
đóng
mắt đóng

ہلکا
ہلکا پر
halkā
halkā par
nhẹ
chiếc lông nhẹ
