Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/110722443.webp
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/102474770.webp
ناکام
ناکام مکان کی تلاش
naakaam
naakaam makaan ki talash
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/45750806.webp
شاندار
شاندار کھانا
shāndār
shāndār khanā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/53239507.webp
شگوفہ
شگوفہ دار کومیٹ
shigoofa
shigoofa daar committee
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/111345620.webp
خشک
خشک دھلا ہوا کپڑا
khushk
khushk dhila hua kapda
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/169425275.webp
دیکھنے میں آنے والا
دیکھنے میں آنے والا پہاڑ
deikhne mein aane waala
deikhne mein aane waala pahaad
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/81563410.webp
دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/115703041.webp
بے رنگ
بے رنگ حمام
bē rang
bē rang ẖammām
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/101287093.webp
برا
برا ساتھی
bura
bura saathi
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/175820028.webp
مشرقی
مشرقی بندرگاہ شہر
mashriqi
mashriqi bandargaah sheher
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng