Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

guldfärgad
den guldiga pagoden
vàng
ngôi chùa vàng

varierad
ett varierat fruktutbud
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

speciell
det speciella intresset
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

rolig
den roliga utklädnaden
hài hước
trang phục hài hước

underårig
en underårig flicka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

veckovis
den veckovisa sophämtningen
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

vacker
vackra blommor
đẹp
hoa đẹp

snabb
en snabb bil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

kall
den kalla drycken
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

horisontell
den horisontella linjen
ngang
đường kẻ ngang

dum
det dumma pratet
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
