Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

sned
det sneda barnet
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

elak
ett elakt hot
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

kompetent
den kompetenta ingenjören
giỏi
kỹ sư giỏi

mjuk
den mjuka sängen
mềm
giường mềm

färgglad
färgglada påskägg
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

dyr
den dyra villan
đắt
biệt thự đắt tiền

ovanlig
ovanliga svampar
không thông thường
loại nấm không thông thường

smutsig
de smutsiga sportskorna
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

varierad
ett varierat fruktutbud
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

viktig
viktiga möten
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

tom
den tomma skärmen
trống trải
màn hình trống trải
