Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/126936949.webp
жеңіл
жеңіл жұлжыныш
jeñil
jeñil juljınış
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/84096911.webp
Қашық
Қашық жемек
Qaşıq
Qaşıq jemek
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/80928010.webp
көп
көп жиынтар
köp
köp jïıntar
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/127214727.webp
тұманды
тұманды ағым
tumandı
tumandı ağım
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/171538767.webp
жақын
жақын қатынас
jaqın
jaqın qatınas
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/59351022.webp
тігізді
тігізді киім аспап
tigizdi
tigizdi kïim aspap
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/170476825.webp
розовый
розовый бөлме ішіндегі жабдықтар
rozovıy
rozovıy bölme işindegi jabdıqtar
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
жеңіл
жеңіл сусын
jeñil
jeñil swsın
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/131873712.webp
улкен
улкен динозавр
wlken
wlken dïnozavr
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ағылшын
ағылшын сабақ
ağılşın
ağılşın sabaq
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/132514682.webp
көмекші
көмекші ханым
kömekşi
kömekşi xanım
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
тікелей
тікелей қактан
tikeley
tikeley qaktan
gai
các cây xương rồng có gai