Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/95321988.webp
Жеке
Жеке ағаш
Jeke
Jeke ağaş
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
арашадан байып кеткен
арашадан байып кеткен еркек
araşadan bayıp ketken
araşadan bayıp ketken erkek
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/126635303.webp
толық
толық отбасы
tolıq
tolıq otbası
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/78306447.webp
жыл сайын
жыл сайын арту
jıl sayın
jıl sayın artw
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/112277457.webp
сақтанбайтын
сақтанбайтын бала
saqtanbaytın
saqtanbaytın bala
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
қызыл
қызыл жаңбырдық
qızıl
qızıl jañbırdıq
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
жағымды
жағымды үйлер
jağımdı
jağımdı üyler
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/166035157.webp
заңды
заңды мәселе
zañdı
zañdı mäsele
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/177266857.webp
шын
шын ұспақ
şın
şın uspaq
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/132633630.webp
қарлы
қарлы ағаштар
qarlı
qarlı ağaştar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/130292096.webp
шараланған
шараланған ер адам
şaralanğan
şaralanğan er adam
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/100004927.webp
тәтті
тәтті конфет
tätti
tätti konfet
ngọt
kẹo ngọt