Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/126991431.webp
қараңғы
қараңғы түн
qarañğı
qarañğı tün
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/102674592.webp
түсті
түсті пасха яйдары
tüsti
tüsti pasxa yaydarı
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/127214727.webp
тұманды
тұманды ағым
tumandı
tumandı ağım
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/170476825.webp
розовый
розовый бөлме ішіндегі жабдықтар
rozovıy
rozovıy bölme işindegi jabdıqtar
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/133566774.webp
ақылды
ақылды оқушы
aqıldı
aqıldı oqwşı
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/36974409.webp
міндетті түрде
міндетті түрде рақып
mindetti türde
mindetti türde raqıp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/108932478.webp
бос
бос экран
bos
bos ékran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ойланар алмайтын
ойланар алмайтын бақытсыздық
oylanar almaytın
oylanar almaytın baqıtsızdıq
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/101204019.webp
істеуі мүмкін
істеуі мүмкін қарама-қарсысы
istewi mümkin
istewi mümkin qarama-qarsısı
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/115458002.webp
жумсақ
жумсақ көйне
jwmsaq
jwmsaq köyne
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/168988262.webp
бұданған
бұданған сәбіз
budanğan
budanğan säbiz
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ауыр
ауыр қателік
awır
awır qatelik
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng