Сөздік
Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese
thứ ba
đôi mắt thứ ba
үшінші
үшінші көз
thực sự
một chiến thắng thực sự
шын
шын ұспақ
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
тәуелді
дәріге тәуелді аурухана
mới
pháo hoa mới
жаңа
жаңа өткізу-шашу
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
бекінген
бекінген реттік
xanh
trái cây cây thông màu xanh
көк
көк Жана азық-түлік шаралары
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
таза
таза киім
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
көрінетін
көрінетін тау
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
толық
толық қанықша терезе
thực sự
giá trị thực sự
нағыз
нағыз мағына
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
танымал
танымал шіркеуін