Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
қорқынышты
қорқынышты қауп
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
жоғалған
жоғалған ұшақ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
Пайдалы емес
Пайдалы емес көлік көзі
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
қорқынышты
қорқынышты көркемділік
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
түсті
түсті пасха яйдары
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жаман
жаман бала
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
бұлттысыз
бұлттысыз көк
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
тарихи
тарихи көпір
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
Өзге
Өзге бала
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
дұрыс
дұрыс ой
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
күшті
күшті арыстан
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
жылдамдытқан
жылдамдытқан жүзеу үйі