Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
гистерикалық
гистерикалық қысқырылыс
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
болған
болған зангар
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
қараңғы
қараңғы түн
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
бұданған
бұданған сәбіз
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
батылған
батылған адам
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
дереуге қажет
дереуге қажет көмек
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
заманауи
заманауи орталық
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
сағат сайын
сағат сайын караушы ауыстыру
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
болмаған
болмаған ер
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
романтикалық
романтикалық жұптар
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
жақсы
жақсы үй жануарлары
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
жасыл
жасыл сабыздар