Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
келерекі
келерекі энергия өндірісі
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
аяқтаған
аяқтаған көпір
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
күндізді
күндізді аспан
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
розовый
розовый бөлме ішіндегі жабдықтар
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
пайдалы
пайдалы кеңес
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
қараңғы
қараңғы түн
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
өлі
өлі Жана азық-түлік
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
дұрыс
дұрыс ой
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ақылды
ақылды оқушы
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
майлы
майлы адам
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
наданды
наданды панда
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
жыл сайынғы
жыл сайынғы карнавал