Сөздік
Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
жылдам
жылдам көлік

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
туысты
туысты қол белгілері

giỏi
kỹ sư giỏi
маманды
маманды инженер

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
бірінші
бірінші көктемгі гүлдер

đậm đà
bát súp đậm đà
дәмді
дәмді сорпа

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
аяқталған
аяқталған қар тазалау

không thể tin được
một ném không thể tin được
әлдеқашан болмаса
әлдеқашан болмаса тастау

đúng
ý nghĩa đúng
дұрыс
дұрыс ой

nhẹ
chiếc lông nhẹ
жеңіл
жеңіл жұлжыныш

khó khăn
việc leo núi khó khăn
қиын
қиын тауды шығу

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
ұйқылы
ұйқылы кезең
