Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
зақ
зақ аурухан
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ағылшын тілінде
ағылшын тіліндегі мектеп
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
Қашық
Қашық жемек
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
жалғыздығына
жалғыздығына әйел
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тыныш
тыныш белгі
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
бензақ
бензақ лаванда
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
жарқылдаған
жарқылдаған жер
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
оданшыл
екеуі де оданшы ер адамдар
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
аэродинамикалық
аэродинамикалық пішін
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ақылды
ақылды түлкі
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
тікелей
тікелей ұйымдау
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
сұнды
сұнды гүлдер