Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ерте
ерте үйрену
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
жаман
жаман қорқытқы
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
жылдамдытқан
жылдамдытқан жүзеу үйі
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
достықпен
достықпен құшақтау
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
жаңа
жаңа өткізу-шашу
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
сенімді
сенімді махаббатты белгі
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
қорқынышты
қорқынышты есептеу
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
жабық
жабық есік
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
суық
суық ауа
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
тірі
тірі үй жүздері
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
туысты
туысты қол белгілері
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
қанағаттанарлықтанып
қанағаттанарлықтанып итүүчі ит