Сөздік

Сын есімдерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
болары үлкен
болары үлкен аймақ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ашық
ашық перде
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
горизонталды
горизонталды сызық
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
маманды
маманды инженер
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
болмаған
болмаған ер
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
Денсаулықты
Денсаулықты жеміс
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ұлттық
ұлттық туы
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
тик
тик шимпанзе
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
бірегей
бірегей ана
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ақ
ақ жер сипаты
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
толық
толық күйздік бұғы
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
туылған
жаңа туылған нәресте