Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/30244592.webp
жағымды
жағымды үйлер
jağımdı
jağımdı üyler
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/117502375.webp
ашық
ашық перде
aşıq
aşıq perde
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеалды
идеалды дене салмағы
ïdealdı
ïdealdı dene salmağı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/105388621.webp
ғамды
ғамды бала
ğamdı
ğamdı bala
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/131343215.webp
науқас
науқас әйел
nawqas
nawqas äyel
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/82786774.webp
тәуелді
дәріге тәуелді аурухана
täweldi
därige täweldi awrwxana
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/105518340.webp
кірді
кірді ава
kirdi
kirdi ava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ағылшын тілінде
ағылшын тіліндегі мектеп
ağılşın tilinde
ağılşın tilindegi mektep
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/70154692.webp
ұқсас
екі ұқсас әйел
uqsas
eki uqsas äyel
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/75903486.webp
жалқау
жалқау өмір
jalqaw
jalqaw ömir
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
арнайы
арнайы қызығушылық
arnayı
arnayı qızığwşılıq
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/66864820.webp
мәнгенсіз
мәнгенсіз сақтау
mängensiz
mängensiz saqtaw
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn