Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/72841780.webp
мәртебелі
мәртебелі көлік жасау
märtebeli
märtebeli kölik jasaw
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/126272023.webp
кешкі
кешкі күн батуы
keşki
keşki kün batwı
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/129050920.webp
танымал
танымал шіркеуін
tanımal
tanımal şirkewin
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
достықпен
достықпен құшақтау
dostıqpen
dostıqpen quşaqtaw
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/104397056.webp
дайын
дайынды үй
dayın
dayındı üy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/99027622.webp
қанунсыз
қанунсыз кендіру
qanwnsız
qanwnsız kendirw
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/170361938.webp
ауыр
ауыр қателік
awır
awır qatelik
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/102674592.webp
түсті
түсті пасха яйдары
tüsti
tüsti pasxa yaydarı
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/169425275.webp
көрінетін
көрінетін тау
körinetin
körinetin taw
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/164753745.webp
қанағаттанарлықтанып
қанағаттанарлықтанып итүүчі ит
qanağattanarlıqtanıp
qanağattanarlıqtanıp ïtüüçi ït
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/70910225.webp
жақын
жақын арыстан
jaqın
jaqın arıstan
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/115703041.webp
түстісіз
түстісіз ванная бөлме
tüstisiz
tüstisiz vannaya bölme
không màu
phòng tắm không màu