Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/124273079.webp
жеке
жеке яхта
jeke
jeke yaxta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/20539446.webp
жыл сайынғы
жыл сайынғы карнавал
jıl sayınğı
jıl sayınğı karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/106078200.webp
тікелей
тікелей ұйымдау
tikeley
tikeley uyımdaw
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/119499249.webp
дереуге қажет
дереуге қажет көмек
derewge qajet
derewge qajet kömek
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/102674592.webp
түсті
түсті пасха яйдары
tüsti
tüsti pasxa yaydarı
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/103274199.webp
сұлу
сұлу қыздар
sulw
sulw qızdar
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/118504855.webp
кіші жасарғандар
кіші жасарғандар қыз
kişi jasarğandar
kişi jasarğandar qız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/90941997.webp
Мәңгі
Мәңгі мүлік қою
Mäñgi
Mäñgi mülik qoyu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/114993311.webp
ашық
ашық сызғыш
aşıq
aşıq sızğış
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ақымаған
ақымаған жоспар
aqımağan
aqımağan jospar
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170182265.webp
арнайы
арнайы қызығушылық
arnayı
arnayı qızığwşılıq
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ұйқылы
ұйқылы кезең
uyqılı
uyqılı kezeñ
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ