Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/105518340.webp
汚い
汚い空気
kitanai
kitanai kūki
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/132595491.webp
成功している
成功している学生
seikō shite iru
seikō shite iru gakusei
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/1703381.webp
信じがたい
信じがたい不幸
shinji gatai
shinji gatai fukō
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/167400486.webp
眠そうな
眠そうな段階
nemu-sō na
nemu-sōna dankai
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
馬鹿げた
馬鹿げた眼鏡
bakageta
bakageta megane
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/134391092.webp
不可能な
不可能なアクセス
fukanōna
fukanōna akusesu
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/105450237.webp
喉が渇いた
喉が渇いた猫
Nodo ga kawaita
nodo ga kawaita neko
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/175820028.webp
東の
東の港町
azuma no
azuma no Minatochō
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/110722443.webp
丸い
丸いボール
marui
marui bōru
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/133802527.webp
水平な
水平なライン
suiheina
suiheina rain
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/118445958.webp
臆病な
臆病な男
okubyōna
okubyōna otoko
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/172707199.webp
強力な
強力なライオン
kyōryokuna
kyōryokuna raion
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ