Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/28851469.webp
遅れた
遅れた出発
okureta
okureta shuppatsu
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
孤独な
孤独な未亡人
kodokuna
kodokuna mibōjin
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/134764192.webp
最初の
最初の春の花
saisho no
saisho no haru no hana
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/69596072.webp
正直な
正直な誓い
shōjikina
shōjikina chikai
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/169425275.webp
見える
見える山
mieru
mieru yama
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/105388621.webp
悲しい
悲しい子供
kanashī
kanashī kodomo
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/133631900.webp
不幸な
不幸な恋
fukōna
fukōna koi
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/109775448.webp
計り知れない
計り知れないダイヤモンド
hakarishirenai
hakarishirenai daiyamondo
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/129080873.webp
晴れた
晴れた空
hareta
hareta sora
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
赤い
赤い傘
akai
akai kasa
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
珍しい
珍しい天気
mezurashī
mezurashī tenki
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/131533763.webp
多い
多くの資本
ōi
ōku no shihon
nhiều
nhiều vốn