Từ vựng
Học tính từ – Nhật

汚い
汚い空気
kitanai
kitanai kūki
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

成功している
成功している学生
seikō shite iru
seikō shite iru gakusei
thành công
sinh viên thành công

信じがたい
信じがたい不幸
shinji gatai
shinji gatai fukō
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

眠そうな
眠そうな段階
nemu-sō na
nemu-sōna dankai
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

馬鹿げた
馬鹿げた眼鏡
bakageta
bakageta megane
phi lý
chiếc kính phi lý

不可能な
不可能なアクセス
fukanōna
fukanōna akusesu
không thể
một lối vào không thể

喉が渇いた
喉が渇いた猫
Nodo ga kawaita
nodo ga kawaita neko
khát
con mèo khát nước

東の
東の港町
azuma no
azuma no Minatochō
phía đông
thành phố cảng phía đông

丸い
丸いボール
marui
marui bōru
tròn
quả bóng tròn

水平な
水平なライン
suiheina
suiheina rain
ngang
đường kẻ ngang

臆病な
臆病な男
okubyōna
okubyōna otoko
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
